Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL
Thông số kỹ thuật của Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL
Tổng quan
| Thương hiệu | Asus |
| Model | Zenfone Max (M2) ZB633KL |
| Tên gọi khác | X01AD (Quốc tế) X01BD (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
Thiết kế
| Chiều cao | 158.4 mm (6.24 inch) |
| Chiều rộng | 76.3 mm (3.00 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 160 g (5.64 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.26 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1520 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 80.9% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 632 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 14 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A73 Cortex-A53 Qualcomm Kryo 250 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | Qualcomm Adreno 506 |
| RAM | 3GB, 4GB |
| Bộ nhớ | 32GB, 64GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM 64GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.1 (Oreo), Có thể nâng cấp lên Android 9.0 (Pie) |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 13 MP, ƒ/1.8, 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.2 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL
Video đánh giá
Hình ảnh Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL
Câu hỏi thường gặp
-
Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL ra mắt khi nào?
Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL chính thức lên kệ vào Thứ Bảy, ngày 01 tháng 12 2018.
-
Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL đang bán tại cửa hàng không?
Không, Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL nặng bao nhiêu?
Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL nặng khoảng 160 g.
-
Màn hình Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL rộng 6.26 inch.
-
Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL có bao nhiêu camera?
Asus Zenfone Max (M2) ZB633KL có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.