Asus Zenfone 10
- Hệ điều hành Android 13
- Màn hình 5.92 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4300 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
- Camera 50MP 4320p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Asus Zenfone 10
Tổng quan
| Thương hiệu | Asus |
| Model | Zenfone 10 |
| Tên gọi khác | AI2302 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 29 tháng 6 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 10 tháng 7 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $2,295 £1,835 |
Thiết kế
| Chiều cao | 146.5 mm (5.77 inch) |
| Chiều rộng | 68.1 mm (2.68 inch) |
| Độ dày | 9.4 mm (0.37 inch) |
| Trọng lượng | 172 g (6.07 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Đỏ, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | Super AMOLED |
| Kích thước màn hình | 5.92 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 445 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.8% |
| Độ sáng tối đa | 1100 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.36 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 740 |
| RAM | 8GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến gimbal OIS Multi-Directional PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/3.06" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4300 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
| Tính năng đặc biệt | Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge 4 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus Zenfone 10
Hình ảnh Asus Zenfone 10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus Zenfone 10 là bao nhiêu?
Giá Asus Zenfone 10 hiện ở mức $2,295; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus Zenfone 10 ra mắt khi nào?
Asus Zenfone 10 chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 10 tháng 7 2023.
-
Asus Zenfone 10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Asus Zenfone 10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Asus Zenfone 10 nặng bao nhiêu?
Asus Zenfone 10 nặng khoảng 172 g.
-
Màn hình Asus Zenfone 10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus Zenfone 10 rộng 5.92 inch.
-
Asus Zenfone 10 có hỗ trợ 5G không?
Có, Asus Zenfone 10 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n41, n77, n78.
-
Asus Zenfone 10 có bao nhiêu camera?
Asus Zenfone 10 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.