Asus ROG Phone 9
- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
- Pin mAh
- Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
- Camera 50MP 720p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Asus ROG Phone 9
Tổng quan
| Thương hiệu | Asus |
| Model | ROG Phone 9 |
| Tên gọi khác | AI2501-12G256G-BK (Quốc tế) AI2501-12G256G-WH (Quốc tế) AI2501-16G512G-WH (Quốc tế) AI2501-16G512G-BK (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 19 tháng 11 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 20 tháng 11 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £999.99 €916.16 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
| Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
| Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
| Trọng lượng | 227 g (8.01 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
| Tần số quét | 185 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.2% |
| Độ sáng tối đa | 2500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Elite |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 4320 MHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L 6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz) |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến gimbal OIS PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) 5 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Công suất sạc có dây | 65 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc có dây ngược Sạc không dây từ 0-100% trong 46 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (Up to 7CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go DisplayPort 1.4 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Ma trận Mini-LED có thể lập trình (ở mặt sau) hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài Vùng nhạy lực (cò chơi game) Nguồn điện lập trình được (PPS) Quick Charge 5 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Asus ROG Phone 9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus ROG Phone 9 là bao nhiêu?
Giá Asus ROG Phone 9 hiện ở mức £999.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus ROG Phone 9 ra mắt khi nào?
Asus ROG Phone 9 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 20 tháng 11 2024.
-
Asus ROG Phone 9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Asus ROG Phone 9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Asus ROG Phone 9 nặng bao nhiêu?
Asus ROG Phone 9 nặng khoảng 227 g.
-
Màn hình Asus ROG Phone 9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus ROG Phone 9 rộng 6.78 inch.
-
Asus ROG Phone 9 có hỗ trợ 5G không?
Có, Asus ROG Phone 9 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79.
-
Asus ROG Phone 9 có bao nhiêu camera?
Asus ROG Phone 9 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.