Asus ROG Phone 9 Pro

Asus ROG Phone 9 Pro
  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5800 mAh
  • Hiệu suất 16/24GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 512GB/1TB UFS 4.0

Thông số Asus ROG Phone 9 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Asus
kiểu mẫu ROG Phone 9 Pro
Công bố Thứ Ba, ngày 19 tháng 11 2024
Phát hành Thứ Tư, ngày 20 tháng 11 2024
Tình trạng Sắp có
Giá cả €1,300

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 227 g (8.01 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 185 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.2%
Độ sáng tối đa 2500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 16GB, 24GB
ROM 512GB, 1TB
Phiên bản 512GB 16GB RAM
1TB 24GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
gimbal OIS
PDAF

32 MP, ƒ/2.4 ( Telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
720p @ 480 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5800 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc có dây ngược
Sạc không dây từ 0-100% trong 46 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (Up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
DisplayPort 1.4
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Âm thanh không dây Hi-Res
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Ma trận Mini-LED có thể lập trình (ở mặt sau)
Hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài
Vùng nhạy cảm với áp suất (kích hoạt trò chơi)
Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge 5
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Asus ROG Phone 9 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Asus ROG Phone 9 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Asus ROG Phone 9 Pro là €1,300 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành dự kiến cho Asus ROG Phone 9 Pro là gì?

    Asus ROG Phone 9 Pro sẽ được phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 20 tháng 11 2024

  • Asus ROG Phone 9 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Asus ROG Phone 9 Pro không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Trọng lượng của Asus ROG Phone 9 Pro là bao nhiêu?

    Asus ROG Phone 9 Pro nặng khoảng 227 gram

  • Kích thước màn hình của Asus ROG Phone 9 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Asus ROG Phone 9 Pro là 6.78 inch

  • Asus ROG Phone 9 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Asus ROG Phone 9 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79

  • Asus ROG Phone 9 Pro có bao nhiêu camera?

    Asus ROG Phone 9 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie