Asus ROG Phone 8 Pro
- Hệ điều hành Android 14
- Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5500 mAh
- Hiệu suất 16/24GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
- Camera 50MP 720p
- ROM 512GB/1TB UFS 4.0
Thông số Asus ROG Phone 8 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Asus |
kiểu mẫu | ROG Phone 8 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | AI2401 (Quốc tế) AI2401_A (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 08 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 18 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $1,099 €1,149 |
Thiết kế
Chiều cao | 163.8 mm (6.45 inch) |
Chiều rộng | 76.8 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 225 g (7.94 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 165 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.2% |
Độ sáng tối đa | 2500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.3 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.3 GHz – Cortex-X4 3x 3.15 GHz – Cortex-A720 2x 2.96 GHz – Cortex-A720 2x 2.26 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 750 |
RAM | 16GB, 24GB |
ROM | 512GB, 1TB |
Phiên bản | 512GB 16GB RAM 1TB 24GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 24GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến gimbal OIS PDAF 32 MP, ƒ/2.4 ( Telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/3.2" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ) 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4 ( Telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/3.2" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.5, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.5, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung tích | 5500 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 39 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (Up to 7CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C USB On-The-Go DisplayPort 1.4 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Ma trận Mini-LED có thể lập trình (ở mặt sau) Vùng nhạy cảm với áp suất (kích hoạt trò chơi) Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Quick Charge 5 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Asus ROG Phone 8 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Asus ROG Phone 8 Pro là bao nhiêu?
Giá của Asus ROG Phone 8 Pro là $1,099 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Asus ROG Phone 8 Pro là gì?
Asus ROG Phone 8 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 18 tháng 1 2024
-
Asus ROG Phone 8 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Asus ROG Phone 8 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Asus ROG Phone 8 Pro là bao nhiêu?
Asus ROG Phone 8 Pro nặng khoảng 225 gram
-
Kích thước màn hình của Asus ROG Phone 8 Pro là gì?
Kích thước màn hình Asus ROG Phone 8 Pro là 6.78 inch
-
Asus ROG Phone 8 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Asus ROG Phone 8 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79
-
Asus ROG Phone 8 Pro có bao nhiêu camera?
Asus ROG Phone 8 Pro có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie