Asus ROG Phone 9 FE

Asus ROG Phone 9 FE
  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5500 mAh
  • Hiệu năng 16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 50MP 720p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Asus ROG Phone 9 FE

Tổng quan

Thương hiệu Asus
Model ROG Phone 9 FE
Tên gọi khác AI2401 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 04 tháng 2 2025
Ngày mở bán Thứ Ba, ngày 04 tháng 2 2025
Tình trạng Đang bán
Giá bán €860

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Trọng lượng 225 g (7.94 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 185 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 88.2%
Độ sáng tối đa 2500 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 16GB
Bộ nhớ 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
gimbal OIS
PDAF

13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng )
5 MP, ƒ/2.4 ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
720p @ 480 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5500 mAh
Công suất sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 39 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
DisplayPort 1.4
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Ma trận Mini-LED có thể lập trình (ở mặt sau)
hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài
Vùng nhạy lực (cò chơi game)
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Quick Charge 5
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Asus ROG Phone 9 FE

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Asus ROG Phone 9 FE là bao nhiêu?

    Giá Asus ROG Phone 9 FE hiện ở mức €860; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Asus ROG Phone 9 FE ra mắt khi nào?

    Asus ROG Phone 9 FE chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 04 tháng 2 2025.

  • Asus ROG Phone 9 FE đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Asus ROG Phone 9 FE vẫn được phân phối chính hãng.

  • Asus ROG Phone 9 FE nặng bao nhiêu?

    Asus ROG Phone 9 FE nặng khoảng 225 g.

  • Màn hình Asus ROG Phone 9 FE rộng bao nhiêu?

    Màn hình Asus ROG Phone 9 FE rộng 6.78 inch.

  • Asus ROG Phone 9 FE có hỗ trợ 5G không?

    Có, Asus ROG Phone 9 FE hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78, n79.

  • Asus ROG Phone 9 FE có bao nhiêu camera?

    Asus ROG Phone 9 FE có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.