Asus Zenfone 11 Ultra

Asus Zenfone 11 Ultra
  • Hệ điều hành Android 14
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5500 mAh
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 3
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 256/512GB UFS 4.0

Thông số Asus Zenfone 11 Ultra

Tổng quan

nhãn hiệu Asus
kiểu mẫu Zenfone 11 Ultra
Bí danh kiểu mẫu AI2401 (Quốc tế)
ASUS_AI2401_H (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 14 tháng 3 2024
Phát hành Chủ Nhật, ngày 14 tháng 4 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €799
$649.99
£689

Thiết kế

Chiều cao 163.8 mm (6.45 inch)
Chiều rộng 76.8 mm (3.02 inch)
Độ dày 8.9 mm (0.35 inch)
Khối lượng 224 g (7.90 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, xám, Màu vàng đỏ
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.2%
Độ sáng tối đa 2500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 3
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.3 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.3 GHz – Cortex-X4
3x 3.15 GHz – Cortex-A720
2x 2.96 GHz – Cortex-A720
2x 2.26 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 750
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 2 bản nâng cấp chính của Android

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
gimbal OIS
PDAF

32 MP, ƒ/2.4, 65 mm ( Telephoto ), 0.7 μm, x3 zoom quang học, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
720p @ 480 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 22 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-100% trong 39 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge 5
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Asus Zenfone 11 Ultra

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Asus Zenfone 11 Ultra là bao nhiêu?

    Giá của Asus Zenfone 11 Ultra là $649.99 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Asus Zenfone 11 Ultra là gì?

    Asus Zenfone 11 Ultra được chính thức phát hành vào ngày Chủ Nhật, ngày 14 tháng 4 2024

  • Asus Zenfone 11 Ultra có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Asus Zenfone 11 Ultra có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Asus Zenfone 11 Ultra là bao nhiêu?

    Asus Zenfone 11 Ultra nặng khoảng 224 gram

  • Kích thước màn hình của Asus Zenfone 11 Ultra là gì?

    Kích thước màn hình Asus Zenfone 11 Ultra là 6.78 inch

  • Asus Zenfone 11 Ultra có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Asus Zenfone 11 Ultra hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79

  • Asus Zenfone 11 Ultra có bao nhiêu camera?

    Asus Zenfone 11 Ultra có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie