Asus ROG Phone 7 Ultimate
Thông số kỹ thuật của Asus ROG Phone 7 Ultimate
Tổng quan
| Thương hiệu | Asus |
| Model | ROG Phone 7 Ultimate |
| Ngày công bố | Thứ Năm, ngày 13 tháng 4 2023 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €780 |
Thiết kế
| Chiều cao | 173 mm (6.81 inch) |
| Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
| Độ dày | 10.3 mm (0.41 inch) |
| Trọng lượng | 239 g (8.43 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 3 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Bão trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống nước Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2448 pixel |
| Tần số quét | 165 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.2% |
| Độ sáng tối đa | 1500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.36 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.36 GHz – Cortex-X3 2x 2.8 GHz – Cortex-A715 2x 2.8 GHz – Cortex-A710 3x 2.0 GHz – Cortex-A510 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | Qualcomm Adreno 740 |
| RAM | 16GB |
| Bộ nhớ | 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 512GB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến PDAF 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc siêu rộng ) 5 MP ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5, 29 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 65 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (Up to 7CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB On-The-Go DisplayPort 1.4 USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Loa kép, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Màn hình OLED 2 inch (ở phía sau) Cổng kết nối phụ kiện Lỗ thông gió làm mát động cơ tích hợp (AeroActive Portal) hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài Vùng nhạy lực (cò chơi game) Quick Charge 5 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus ROG Phone 7 Ultimate
Video đánh giá
Hình ảnh Asus ROG Phone 7 Ultimate
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus ROG Phone 7 Ultimate là bao nhiêu?
Giá Asus ROG Phone 7 Ultimate hiện ở mức €780; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus ROG Phone 7 Ultimate ra mắt khi nào?
Asus ROG Phone 7 Ultimate chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023.
-
Asus ROG Phone 7 Ultimate đang bán tại cửa hàng không?
Có, Asus ROG Phone 7 Ultimate vẫn được phân phối chính hãng.
-
Asus ROG Phone 7 Ultimate nặng bao nhiêu?
Asus ROG Phone 7 Ultimate nặng khoảng 239 g.
-
Màn hình Asus ROG Phone 7 Ultimate rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus ROG Phone 7 Ultimate rộng 6.78 inch.
-
Asus ROG Phone 7 Ultimate có hỗ trợ 5G không?
Có, Asus ROG Phone 7 Ultimate hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79.
-
Asus ROG Phone 7 Ultimate có bao nhiêu camera?
Asus ROG Phone 7 Ultimate có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.