Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL
Thông số kỹ thuật của Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL
Tổng quan
| Thương hiệu | Asus |
| Model | Zenfone Max (M1) ZB556KL |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €120 |
Thiết kế
| Chiều cao | 147.3 mm (5.80 inch) |
| Chiều rộng | 70.9 mm (2.79 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 150 g (5.29 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Deepsea đen, Ánh sáng mặt trời vàng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 5.45 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1440 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 16:10 |
| Mật độ điểm ảnh | 247 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.8% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 430 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 28 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | Cortex-A53 |
| Chuẩn RAM | LPDDR3 |
| GPU | Qualcomm Adreno 505 |
| RAM | 3GB |
| Bộ nhớ | 32GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 32GB 3GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 8.0 (Oreo) |
| Giao diện | ZenUI 5 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 25 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 4000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 10 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 4 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/g/n |
| Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v4.0 |
| Cổng USB | Micro-USB 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL
Video đánh giá
Hình ảnh Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL là bao nhiêu?
Giá Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL hiện ở mức €120; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL ra mắt khi nào?
Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 01 tháng 10 2018.
-
Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL đang bán tại cửa hàng không?
Không, Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL nặng bao nhiêu?
Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL nặng khoảng 150 g.
-
Màn hình Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL rộng 5.45 inch.
-
Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL có bao nhiêu camera?
Asus Zenfone Max (M1) ZB556KL có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.