Asus ROG Phone 7

Asus ROG Phone 7
  • Hệ điều hành Android 13 Android 14
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2448 pixel
  • Pin 6000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Gen 2
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 256/512GB UFS 4.0

Thông số Asus ROG Phone 7

Tổng quan

nhãn hiệu Asus
kiểu mẫu ROG Phone 7
Bí danh kiểu mẫu AI2205_C (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 13 tháng 4 2023
Phát hành Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €805.90
$1,389
£794.75

Thiết kế

Chiều cao 173 mm (6.81 inch)
Chiều rộng 77 mm (3.03 inch)
Độ dày 10.3 mm (0.41 inch)
Khối lượng 239 g (8.43 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 3
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Màu sắc Đen, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2448 pixel
Tốc độ làm tươi 165 Hz
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 82.2%
Độ sáng tối đa 1500 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Gen 2
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.36 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.36 GHz – Cortex-X3
2x 2.8 GHz – Cortex-A715
2x 2.8 GHz – Cortex-A710
3x 2.0 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 740
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Sáu camera 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
PDAF

13 MP, ƒ/2.2, 13 mm, 120° ( Góc cực rộng )
5 MP, ƒ/2.0 ( Macro )
50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
13 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng )
5 MP, ƒ/2.0 ( Macro )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED, Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
720p @ 480 fps
4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
720p @ 480 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR10+

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera kép 32 MP, ƒ/2.5, 29 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
32 MP, ƒ/2.5, 29 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 6000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 65 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (Up to 7CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Ba băng tần, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.1
USB On-The-Go
DisplayPort 1.4
USB Type-C 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, loa kép, Snapdragon Sound, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đầu nối phụ kiện
Logo RGB được chiếu sáng (ở mặt sau)
Hỗ trợ NTFS cho bộ nhớ ngoài
Vùng nhạy cảm với áp suất (kích hoạt trò chơi)
Quick Charge 5
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Asus ROG Phone 7

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Asus ROG Phone 7 là bao nhiêu?

    Giá của Asus ROG Phone 7 là $1,389 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Asus ROG Phone 7 là gì?

    Asus ROG Phone 7 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 01 tháng 5 2023

  • Asus ROG Phone 7 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Asus ROG Phone 7 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Asus ROG Phone 7 là bao nhiêu?

    Asus ROG Phone 7 nặng khoảng 239 gram

  • Kích thước màn hình của Asus ROG Phone 7 là gì?

    Kích thước màn hình Asus ROG Phone 7 là 6.78 inch

  • Asus ROG Phone 7 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Asus ROG Phone 7 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n18, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79

  • Asus ROG Phone 7 có bao nhiêu camera?

    Asus ROG Phone 7 có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie