Asus ROG Phone 5 Ultimate
Thông số kỹ thuật của Asus ROG Phone 5 Ultimate
Tổng quan
| Thương hiệu | Asus |
| Model | ROG Phone 5 Ultimate |
| Tên gọi khác | ZS673KS (Quốc tế) ZS673KS-1B063IN (Quốc tế) I005DC (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 3 2021 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €1,300 |
Thiết kế
| Chiều cao | 172.8 mm (6.80 inch) |
| Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
| Độ dày | 10.3 mm (0.41 inch) |
| Trọng lượng | 238 g (8.40 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 3 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
| Màu sắc | Trắng |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2448 pixel |
| Tần số quét | 144 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82% |
| Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 5 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 660 |
| RAM | 18GB |
| Bộ nhớ | 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 512GB 18GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | ROG UI |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.4, 11 mm, 125° ( Góc siêu rộng ) 5 MP, ƒ/2.0 ( Macro ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 24 MP, ƒ/2.5, 27 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 6000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 65 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G 4 Gbps DL, LTE (7CA) Cat20 1400/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GNSS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, DTS:X Stereo Speakers |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
| Tính năng đặc biệt | Quick Charge 5 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus ROG Phone 5 Ultimate
Video đánh giá
Hình ảnh Asus ROG Phone 5 Ultimate
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus ROG Phone 5 Ultimate là bao nhiêu?
Giá Asus ROG Phone 5 Ultimate hiện ở mức €1,300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus ROG Phone 5 Ultimate ra mắt khi nào?
Asus ROG Phone 5 Ultimate chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 07 tháng 6 2021.
-
Asus ROG Phone 5 Ultimate đang bán tại cửa hàng không?
Có, Asus ROG Phone 5 Ultimate vẫn được phân phối chính hãng.
-
Asus ROG Phone 5 Ultimate nặng bao nhiêu?
Asus ROG Phone 5 Ultimate nặng khoảng 238 g.
-
Màn hình Asus ROG Phone 5 Ultimate rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus ROG Phone 5 Ultimate rộng 6.78 inch.
-
Asus ROG Phone 5 Ultimate có hỗ trợ 5G không?
Có, Asus ROG Phone 5 Ultimate hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79.
-
Asus ROG Phone 5 Ultimate có bao nhiêu camera?
Asus ROG Phone 5 Ultimate có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.