Vivo Y200

Vivo Y200
  • Hệ điều hành Android 13 Funtouch 13
  • Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4800 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 4 Gen 1
  • Camera 64MP 1080p
  • ROM 128/256GB UFS 2.2

Thông số Vivo Y200

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y200
Bí danh kiểu mẫu V2307 (Quốc tế)
Công bố Thứ Hai, ngày 23 tháng 10 2023
Phát hành Thứ Hai, ngày 23 tháng 10 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả ₹17,004

Thiết kế

Chiều cao 162.4 mm (6.39 inch)
Chiều rộng 74.9 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.7 mm (0.30 inch)
Khối lượng 190 g (6.70 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhựa
Kính trước
Màu sắc Màu vàng, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.67 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 395 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 88.3%
Độ sáng tối đa 800 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Gen 1
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.0 GHz – Cortex-A78
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 13 (Tiramisu)
Giao diện người dùng Funtouch 13

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 64 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4800 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-50% trong 28 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y200

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y200 là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y200 là ₹17,004 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y200 là gì?

    Vivo Y200 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 23 tháng 10 2023

  • Vivo Y200 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y200 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y200 là bao nhiêu?

    Vivo Y200 nặng khoảng 190 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y200 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y200 là 6.67 inch

  • Vivo Y200 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y200 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n77, n78

  • Vivo Y200 có bao nhiêu camera?

    Vivo Y200 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie