Vivo X200

- Hệ điều hành Android 15 15 (Quốc tế)
- Màn hình 6.67 inch 1260x2800 pixel
- Pin 5800 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu suất 12/16GB RAM Dimensity 9400
- Camera 50MP 2160p
- ROM 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số Vivo X200
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | X200 |
Bí danh kiểu mẫu | V2415A (Quốc tế) V2405A (Quốc tế) V2415 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 14 tháng 10 2024 |
Phát hành | Thứ Bảy, ngày 19 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $1,032 ₹62,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 160.3 mm (6.31 inch) |
Chiều rộng | 74.8 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 197 g (6.95 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính hoặc sợi thủy tinh Khung: nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Màu titan, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1260 × 2800 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.6% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Schott Xensation Alpha |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm Hỗ trợ hình ảnh Ultra HDR |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3630 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.63 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
ROM | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 4.0 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 4 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | Funtouch 15 (Quốc tế), OriginOS 5 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Periscope telephoto ), x3 zoom quang học, 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc cực rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Tự động lấy nét (PDAF) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | 3D LUT import Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Zeiss optics Lớp phủ thấu kính Zeiss T * |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc cực rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung tích | 5800 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 90 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n75 (1500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo X200
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Vivo X200 là bao nhiêu?
Giá của Vivo X200 là $1,032 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Vivo X200 là gì?
Vivo X200 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Bảy, ngày 19 tháng 10 2024
-
Vivo X200 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Vivo X200 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Vivo X200 là bao nhiêu?
Vivo X200 nặng khoảng 197 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo X200 là gì?
Kích thước màn hình Vivo X200 là 6.67 inch
-
Vivo X200 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Vivo X200 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n75, n77, n78
-
Vivo X200 có bao nhiêu camera?
Vivo X200 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie