Vivo Y300 Plus

Vivo Y300 Plus
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.78 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu suất 8GB RAM Snapdragon 695
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 128GB UFS 2.2

Thông số Vivo Y300 Plus

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y300 Plus
Bí danh kiểu mẫu V2422 (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 16 tháng 10 2024
Phát hành Thứ Tư, ngày 16 tháng 10 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 164.4 mm (6.47 inch)
Chiều rộng 74.9 mm (2.95 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 172 g (6.07 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa hoặc Thủy tinh
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh lá
Sức chống cự Chống bụi
Chống tia nước
Chỉ số IP IP54

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.78 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.1%
Độ sáng tối đa 1300 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 695
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.2 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc Cortex-A78
Cortex-A55
Qualcomm Kryo 660
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU Qualcomm Adreno 619
RAM 8GB
ROM 128GB
Phiên bản 128GB 8GB RAM
Loại lưu trữ UFS 2.2
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng )
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 44 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.1
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y300 Plus

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y300 Plus là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y300 Plus là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y300 Plus là gì?

    Vivo Y300 Plus được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 16 tháng 10 2024

  • Vivo Y300 Plus có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y300 Plus có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y300 Plus là bao nhiêu?

    Vivo Y300 Plus nặng khoảng 172 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y300 Plus là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y300 Plus là 6.78 inch

  • Vivo Y300 Plus có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Vivo Y300 Plus hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n8, n28, n77, n78

  • Vivo Y300 Plus có bao nhiêu camera?

    Vivo Y300 Plus có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie