Vivo Y19s

Vivo Y19s
  • Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
  • Màn hình 6.68 inch 720x1608 pixel
  • Pin 5500 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 4/6GB RAM Tiger T612
  • Camera 50MP 1080p
  • ROM 64/128GB eMMC 5.1

Thông số Vivo Y19s

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu Y19s
Bí danh kiểu mẫu V2419 (Quốc tế)
Công bố Thứ Ba, ngày 15 tháng 10 2024
Phát hành Thứ Ba, ngày 15 tháng 10 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €130

Thiết kế

Chiều cao 165.8 mm (6.53 inch)
Chiều rộng 76.1 mm (3.00 inch)
Độ dày 8.1 mm (0.32 inch)
Khối lượng 198 g (6.98 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Nhựa
Khung: nhựa
Mặt trước: Kính
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu bạc
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.68 inch
Độ phân giải 720 × 1608 pixel
Tốc độ làm tươi 90 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 264 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 85.1%
Độ sáng tối đa 1000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Không đảm bảo độ chắc chắn hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân theo MIL-STD-810H
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Unisoc Tiger T612
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 12 nm
Tốc độ tối đa của CPU 1.8 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 1.8 GHz – Cortex-A75
6x 1.8 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MP4
RAM 4GB, 6GB
ROM 64GB, 128GB
Phiên bản 64GB 4GB RAM
128GB 6GB RAM
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng Funtouch 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến
PDAF

0.08 MP ( Ống Kính Phụ Trợ )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED vòng
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.2
Hỗ trợ video

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5500 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 15 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Tốc độ dữ liệu LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh loa kép
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay gắn bên hông

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Vivo Y19s

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Vivo Y19s là bao nhiêu?

    Giá của Vivo Y19s là €130 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Vivo Y19s là gì?

    Vivo Y19s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 15 tháng 10 2024

  • Vivo Y19s có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Vivo Y19s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Vivo Y19s là bao nhiêu?

    Vivo Y19s nặng khoảng 198 gram

  • Kích thước màn hình của Vivo Y19s là gì?

    Kích thước màn hình Vivo Y19s là 6.68 inch

  • Vivo Y19s có hỗ trợ mạng 5G không?

    Không, Vivo Y19s không hỗ trợ mạng 5G

  • Vivo Y19s có bao nhiêu camera?

    Vivo Y19s có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie