Vivo iQOO 13

Vivo iQOO 13
  • Hệ điều hành Android 15 5 (Trung Quốc)
  • Màn hình 6.82 inch 1260x2800 pixel
  • Pin 6150 mAh Silicon-carbon
  • Hiệu suất 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 64MP 4320p
  • ROM 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số Vivo iQOO 13

Tổng quan

nhãn hiệu Vivo
kiểu mẫu iQOO 13
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính
Khung: nhôm
Kính trước
Màu sắc Đen, Màu xanh lá, Màu bạc, trắng
Sức chống cự Chống bụi
chống nước
Chỉ số IP IP64

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO AMOLED
Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 1260 × 2800 pixel
Tốc độ làm tươi 144 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 450 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 90.7%
Màn hình cảm ứng
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 3 nm
Tốc độ tối đa của CPU 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1.25 GHz)
RAM 12GB, 16GB
ROM 256GB, 512GB, 1TB
Phiên bản 256GB 12GB RAM
512GB 12GB RAM
1TB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 4.0
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện người dùng OriginOS 5 (Trung Quốc)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.7 ( Góc rộng )
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

64 MP
50 MP
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 16 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Silicon-carbon
Dung tích 6150 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 120 W

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Tri-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS (B1I & B1C & B2a), GALILEO (E1 & E5a), GLONASS (G1), GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5)
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Snapdragon Sound, Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến quang phổ màu
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Các câu hỏi thường gặp

  • Vivo iQOO 13 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Vivo iQOO 13 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Vivo iQOO 13 là gì?

    Kích thước màn hình Vivo iQOO 13 là 6.82 inch

  • Vivo iQOO 13 có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO 13 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie