Vivo iQOO 13

  • Hệ điều hành Android 15
  • Màn hình 6.82 inch 1440x3168 pixel
  • Pin 6150 mAh Si/C Li-Ion (Quốc tế)
  • Hiệu năng 12/16GB RAM Snapdragon 8 Elite
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0

Thông số kỹ thuật của Vivo iQOO 13

Tổng quan

Thương hiệu Vivo
Model iQOO 13
Tên gọi khác V2408A (Quốc tế)
I2401 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Tư, ngày 30 tháng 10 2024
Ngày mở bán Thứ Sáu, ngày 08 tháng 11 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €590

Thiết kế

Chiều cao 163.4 mm (6.43 inch)
Chiều rộng 76.7 mm (3.02 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 207 g (7.30 oz)
Chuẩn kháng IP68, IP69

Màn hình

Kích thước màn hình 6.82 inch
Độ phân giải 1440 × 3168 pixel
Tần số quét 144 Hz
Mật độ điểm ảnh 510 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 90.2%
Độ sáng tối đa 4500 cd/m²

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Elite
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 3 nm
Xung nhịp tối đa 4320 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 4.32 GHz – Oryon V2 Phoenix L
6x 3.53 GHz – Oryon V2 Phoenix M
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU Qualcomm Adreno 830 (1100 MHz)
RAM 12GB, 16GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 4.0
Phiên bản 256GB 12GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 12GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.9, 23 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
50 MP, ƒ/1.9, 50 mm ( Tele ), 0.6 μm, x2 Zoom quang, 1/2.93" Kích thước cảm biến
50 MP, ƒ/2.0, 15 mm ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60/120/240 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.5, 28 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/3.15" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 6150 mAh (Quốc tế)
6000 mAh (India)
Công suất sạc có dây 120 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
USB On-The-Go
Định vị
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Vivo iQOO 13

Video đánh giá

  • Tech Spurt
    Tech Spurt Đánh giá

Hình ảnh Vivo iQOO 13

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Vivo iQOO 13 là bao nhiêu?

    Giá Vivo iQOO 13 hiện ở mức €590; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Vivo iQOO 13 ra mắt khi nào?

    Vivo iQOO 13 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 08 tháng 11 2024.

  • Vivo iQOO 13 đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Vivo iQOO 13 vẫn được phân phối chính hãng.

  • Vivo iQOO 13 nặng bao nhiêu?

    Vivo iQOO 13 nặng khoảng 207 g.

  • Màn hình Vivo iQOO 13 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Vivo iQOO 13 rộng 6.82 inch.

  • Vivo iQOO 13 có hỗ trợ 5G không?

    Có, Vivo iQOO 13 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n77, n78.

  • Vivo iQOO 13 có bao nhiêu camera?

    Vivo iQOO 13 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.