Vivo X200 Pro mini

- Hệ điều hành Android 15 5 (Trung Quốc)
- Màn hình 6.31 inch 1216x2640 pixel
- Pin 5700 mAh Si/C Li-Ion
- Hiệu năng 12/16GB RAM Dimensity 9400
- Camera 50MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Vivo X200 Pro mini
Tổng quan
Thương hiệu | Vivo |
Model | X200 Pro mini |
Tên gọi khác | V2419A (Quốc tế) V2405DA (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 14 tháng 10 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 25 tháng 10 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €610 |
Thiết kế
Chiều cao | 150.8 mm (5.94 inch) |
Chiều rộng | 71.8 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 8.2 mm (0.32 inch) |
Trọng lượng | 187 g (6.60 oz) |
Chất liệu | Khung: Hợp kim nhôm Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Hồng, trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68, IP69 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.31 inch |
Độ phân giải | 1216 × 2640 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
Mật độ điểm ảnh | 460 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 90.5% |
Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu 2160Hz PWM Dimming Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 9400 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 3630 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.62 GHz – Cortex-X925 3x 3.3 GHz – Cortex-X4 4x 2.4 GHz – Cortex-A720 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | ARM Immortalis-G925 MC12 |
RAM | 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện | OriginOS 5 (Trung Quốc) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm, 1/1.28" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/1.95" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc siêu rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Quang học Zeiss Lớp phủ ống kính Zeiss T* |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.0, 20 mm ( Góc siêu rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Si/C Li-Ion |
Dung lượng | 5700 mAh |
Công suất sạc có dây | 90 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 30 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS (L1), GPS (L1 & L5), NavIC (L5), QZSS (L1 & L5) |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo X200 Pro mini
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo X200 Pro mini là bao nhiêu?
Giá Vivo X200 Pro mini hiện ở mức €610; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo X200 Pro mini ra mắt khi nào?
Vivo X200 Pro mini chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 25 tháng 10 2024.
-
Vivo X200 Pro mini đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo X200 Pro mini vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo X200 Pro mini nặng bao nhiêu?
Vivo X200 Pro mini nặng khoảng 187 g.
-
Màn hình Vivo X200 Pro mini rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo X200 Pro mini rộng 6.31 inch.
-
Vivo X200 Pro mini có hỗ trợ 5G không?
Có, Vivo X200 Pro mini hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n8, n28, n38, n40, n41, n77, n78.
-
Vivo X200 Pro mini có bao nhiêu camera?
Vivo X200 Pro mini có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.