Vivo Y18t
Thông số kỹ thuật của Vivo Y18t
Tổng quan
| Thương hiệu | Vivo |
| Model | Y18t |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 12 tháng 11 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 12 tháng 11 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €110 |
Thiết kế
| Chiều cao | 163.6 mm (6.44 inch) |
| Chiều rộng | 75.6 mm (2.98 inch) |
| Độ dày | 8.4 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 185 g (6.53 oz) |
| Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhựa Mặt trước: Kính |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.56 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1612 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 269 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.6% |
| Độ sáng tối đa | 840 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Unisoc T612 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 12 nm |
| Xung nhịp tối đa | 1.8 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 1.8 GHz – Cortex-A75 6x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MP4 |
| RAM | 4GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | eMMC 5.1 |
| Phiên bản | 128GB 4GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | Funtouch 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ) PDAF 0.08 MP ( Ống kính phụ ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 15 W |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Vivo Y18t
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Vivo Y18t là bao nhiêu?
Giá Vivo Y18t hiện ở mức €110; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Vivo Y18t ra mắt khi nào?
Vivo Y18t chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 12 tháng 11 2024.
-
Vivo Y18t đang bán tại cửa hàng không?
Có, Vivo Y18t vẫn được phân phối chính hãng.
-
Vivo Y18t nặng bao nhiêu?
Vivo Y18t nặng khoảng 185 g.
-
Màn hình Vivo Y18t rộng bao nhiêu?
Màn hình Vivo Y18t rộng 6.56 inch.
-
Vivo Y18t có hỗ trợ 5G không?
Không, Vivo Y18t không hỗ trợ 5G.
-
Vivo Y18t có bao nhiêu camera?
Vivo Y18t có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.