Vivo Y300
- Hệ điều hành Android 14 Funtouch 14
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 4 Gen 2
- Camera 50MP 1080p
- ROM 256GB UFS 2.2
Thông số Vivo Y300
Tổng quan
nhãn hiệu | Vivo |
kiểu mẫu | Y300 |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 163.2 mm (6.43 inch) |
Chiều rộng | 75.9 mm (2.99 inch) |
Độ dày | 7.8 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 188 g (6.63 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhựa Mặt trước: Kính |
Màu sắc | Đen, Màu xanh lá, Màu bạc |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP64 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.7% |
Độ sáng tối đa | 1800 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 4 Gen 2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A78 6x 1.95 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | Qualcomm Adreno 613 |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
Giao diện người dùng | Funtouch 14 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.95" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED vòng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.5 ( Góc rộng ) |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-80% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.0 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Vivo Y300
Các câu hỏi thường gặp
-
Vivo Y300 có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Vivo Y300 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Vivo Y300 là bao nhiêu?
Vivo Y300 nặng khoảng 188 gram
-
Kích thước màn hình của Vivo Y300 là gì?
Kích thước màn hình Vivo Y300 là 6.67 inch
-
Vivo Y300 có bao nhiêu camera?
Vivo Y300 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie