Google Pixel 9 Pro XL
- Hệ điều hành Android 14 Android 15
- Màn hình 6.8 inch 1344x2992 pixel
- Pin 5060 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 16GB RAM Tensor G4
- Camera 50MP 4320p
- ROM 128GB-1TB UFS 3.1
Thông số Google Pixel 9 Pro XL
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 9 Pro XL |
Bí danh kiểu mẫu | GGX8B (Quốc tế) GZC4K (Quốc tế) GQ57S (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 8 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 22 tháng 8 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $874.97 €1,038 £999 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.8 mm (6.41 inch) |
Chiều rộng | 76.6 mm (3.02 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Khối lượng | 221 g (7.80 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla Glass Victus 3 Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, xám, Hồng, trắng |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.8 inch |
Độ phân giải | 1344 × 2992 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 486 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.0% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G4 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.92 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G715 MC7 @940 MHz |
RAM | 16GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 128GB 16GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 48 MP, ƒ/2.8, 113 mm ( Periscope telephoto ), x5 zoom quang học, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 48 MP, ƒ/1.7, 123° ( Góc cực rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Best Take Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Toàn cảnh Pixel Shift Ultra-HDR Zoom Enhance |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 42 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc cực rộng ) PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 5060 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 37 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 23 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0-70% trong 30 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | MIMO, Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Nhiệt kế (nhiệt độ da) Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search SOS khẩn cấp qua vệ tinh Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Google Pixel 9 Pro XL
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel 9 Pro XL là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel 9 Pro XL là $874.97 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel 9 Pro XL là gì?
Google Pixel 9 Pro XL được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 22 tháng 8 2024
-
Google Pixel 9 Pro XL có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel 9 Pro XL có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel 9 Pro XL là bao nhiêu?
Google Pixel 9 Pro XL nặng khoảng 221 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 9 Pro XL là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 9 Pro XL là 6.8 inch
-
Google Pixel 9 Pro XL có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Google Pixel 9 Pro XL hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261
-
Google Pixel 9 Pro XL có bao nhiêu camera?
Google Pixel 9 Pro XL có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie