Google Pixel 9a
- Hệ điều hành Android 15
- Màn hình 6.3 inch 1080x2424 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Tensor G4
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB UFS 3.1
Thông số Google Pixel 9a
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 9a |
Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
Chiều cao | 154.7 mm (6.09 inch) |
Chiều rộng | 73.3 mm (2.89 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 186 g (6.56 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla |
Màu sắc | Đen, Màu sắc khác |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên đến 1m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP67 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2424 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 421 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 83.9% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G4 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.92 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G715 MC7 @940 MHz |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Best Take Toàn cảnh Pixel Shift Ultra-HDR |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 7.5 W |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/b/a/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Google Pixel 9a
Các câu hỏi thường gặp
-
Google Pixel 9a có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Google Pixel 9a không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Google Pixel 9a là bao nhiêu?
Google Pixel 9a nặng khoảng 186 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 9a là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 9a là 6.3 inch
-
Google Pixel 9a có bao nhiêu camera?
Google Pixel 9a có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie