Google Pixel 10
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 10
Tổng quan
| Thương hiệu | |
| Model | Pixel 10 |
| Tên gọi khác | GK2MP (Quốc tế) GLBW0 (Quốc tế) GL066 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 8 2025 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 28 tháng 8 2025 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | £799 €699 $599 C$1,019 |
Thiết kế
| Chiều cao | 152.8 mm (6.02 inch) |
| Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 204 g (7.20 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, Xanh dương, Xanh lá, Tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2424 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 422 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.1% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Google Tensor G5 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 3 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.78 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.78 GHz – Cortex-X4 5x 3.05 GHz – Cortex-A725 2x 2.25 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | IMG PowerVR DXT-48-1536 |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 (128GB) UFS 4.0 (256GB) |
| Phiên bản | 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 10.8 MP, ƒ/3.1, 112 mm ( Tele ), x5 Zoom quang, 1/3.2" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Best Take Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Pixel Shift Cảm biến Single-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Ultra-HDR |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 10.5 MP, ƒ/2.2, 20 mm, 95° ( Góc siêu rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4970 mAh |
| Công suất sạc có dây | 30 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Tính năng | Sạc không dây Qi2 Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–55% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (eSIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b70 (2000), b71 (600 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v6.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass Khoanh tròn để tìm kiếm SOS khẩn cấp qua vệ tinh Nguồn điện lập trình được (PPS) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Google Pixel 10
Video đánh giá
Hình ảnh Google Pixel 10
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 10 là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 10 hiện ở mức $599; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 10 ra mắt khi nào?
Google Pixel 10 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 28 tháng 8 2025.
-
Google Pixel 10 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 10 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 10 nặng bao nhiêu?
Google Pixel 10 nặng khoảng 204 g.
-
Màn hình Google Pixel 10 rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 10 rộng 6.3 inch.
-
Google Pixel 10 có hỗ trợ 5G không?
Không, Google Pixel 10 không hỗ trợ 5G.
-
Google Pixel 10 có bao nhiêu camera?
Google Pixel 10 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.