Google Pixel 10

- Hệ điều hành Android 16
- Màn hình 6.3 inch 1080x2424 pixel
- Pin 4970 mAh Li-Ion
- Hiệu suất 12GB RAM Tensor G5
- Camera 48MP 2160p
- ROM 128/256GB
Thông số Google Pixel 10
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 10 |
Bí danh kiểu mẫu | GK2MP (Quốc tế) GLBW0 (Quốc tế) GL066 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 8 2025 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 28 tháng 8 2025 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €745 $799 £799 ₹73,720 |
Thiết kế
Chiều cao | 152.8 mm (6.02 inch) |
Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 8.6 mm (0.34 inch) |
Khối lượng | 204 g (7.20 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68, IP69 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2424 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 422 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 86.1% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 4 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G5 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 3 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.78 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.78 GHz – Cortex-X4 5x 3.05 GHz – Cortex-A725 2x 2.25 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | IMG PowerVR DXT-48-1536 |
RAM | 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 10.8 MP, ƒ/3.1, 112 mm ( Telephoto ), x5 zoom quang học, 1/3.2" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Best Take Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Pixel Shift Cảm biến Single-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Ultra-HDR |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 10.5 MP, ƒ/2.2, 20 mm, 95° ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung tích | 4970 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 15 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi2 Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–55% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (eSIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b70 (2000), b71 (600 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng | Bypass charging Circle to Search SOS khẩn cấp qua vệ tinh Bộ nguồn có thể lập trình (PPS) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Google Pixel 10
Hình ảnh Google Pixel 10
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel 10 là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel 10 là $799 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel 10 là gì?
Google Pixel 10 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 28 tháng 8 2025
-
Google Pixel 10 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel 10 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel 10 là bao nhiêu?
Google Pixel 10 nặng khoảng 204 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 10 là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 10 là 6.3 inch
-
Google Pixel 10 có hỗ trợ mạng 5G không?
Không, Google Pixel 10 không hỗ trợ mạng 5G
-
Google Pixel 10 có bao nhiêu camera?
Google Pixel 10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie