Google Pixel 10

Google Pixel 10
  • Hệ điều hành Android 16
  • Màn hình 6.3 inch 1080x2424 pixel
  • Pin 4970 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 12GB RAM Tensor G5
  • Camera 48MP 2160p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Google Pixel 10

Tổng quan

nhãn hiệu Google
kiểu mẫu Pixel 10
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Màu sắc khác, Hồng
Sức chống cự Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP68, IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 1080 × 2424 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 421 ppi
Độ sáng tối đa 3000 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Google Tensor G5
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3100 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.1 GHz – Cortex-X4
3x 2.6 GHz – Cortex-A720
4x 1.92 GHz – Cortex-A520
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU ARM Mali-G715 MC7 @940 MHz
RAM 12GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 12GB RAM
256GB 12GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 16 (Baklava), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

10.8 MP, ƒ/3.1, 112 mm ( Telephoto ), x5 zoom quang học, 1/3.2" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP ( Góc cực rộng )
PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Best Take
Lấy nét tự động bằng laser
Toàn cảnh
Pixel Shift
Cảm biến Single-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser)
Ultra-HDR
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 24/30/60/120/240 fps
Tính năng video 10-bit HDR, Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10.5 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
PDAF
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 4970 mAh
Tốc độ sạc có dây 29 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 15 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc không dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép (Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 3.2
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS)
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình
Tính năng Bypass charging
Circle to Search
SOS khẩn cấp qua vệ tinh
Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Google Pixel 10

Các câu hỏi thường gặp

  • Google Pixel 10 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Không, Google Pixel 10 không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.

  • Kích thước màn hình của Google Pixel 10 là gì?

    Kích thước màn hình Google Pixel 10 là 6.3 inch

  • Google Pixel 10 có bao nhiêu camera?

    Google Pixel 10 có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie