Google Pixel 9 Pro Fold
- Hệ điều hành Android 14 Android 15
- Màn hình 8.0 inch 2076x2152 pixel
- Pin 4650 mAh
- Hiệu suất 16GB RAM Tensor G4
- Camera 48MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Google Pixel 9 Pro Fold
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 9 Pro Fold |
Bí danh kiểu mẫu | GGH2X (Quốc tế) GC15S (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 8 2024 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 04 tháng 9 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $1,799 C$2,399.99 £1,449 €1,734.58 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.2 mm (6.11 inch) |
Chiều rộng | 150.2 mm (5.91 inch) |
Độ dày | 5.1 mm (0.20 inch) |
Khối lượng | 257 g (9.07 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2 Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 (Gấp lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
Màu sắc | Đen, trắng |
Sức chống cự | Không thấm nước |
Chỉ số IP | IPX8 |
Tính năng thiết kế | Điện thoại có thể gập lại |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 8.0 inch |
Độ phân giải | 2076 × 2152 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 1:1 |
Mật độ điểm ảnh | 373 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.0% |
Độ sáng tối đa | 2700 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G4 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.92 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G715 MC7 @940 MHz |
RAM | 16GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 7 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10.8 MP, ƒ/3.1, 112 mm ( Telephoto ), 1.22 μm, x5 zoom quang học, 1/3.2" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10.5 MP, ƒ/2.2, 127° ( Góc cực rộng ), 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Best Take Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Toàn cảnh Pixel Shift Ultra-HDR Zoom Enhance |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 10 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.94" Kích thước cảm biến PDAF 10 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.94" Kích thước cảm biến Máy ảnh trên bìa PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 4650 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 21 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 7.5 W |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | MIMO, Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay gắn bên hông |
Tính năng | Circle to Search SOS khẩn cấp qua vệ tinh Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Google Pixel 9 Pro Fold
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel 9 Pro Fold là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel 9 Pro Fold là $1,799 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel 9 Pro Fold là gì?
Google Pixel 9 Pro Fold được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 04 tháng 9 2024
-
Google Pixel 9 Pro Fold có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel 9 Pro Fold có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel 9 Pro Fold là bao nhiêu?
Google Pixel 9 Pro Fold nặng khoảng 257 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 9 Pro Fold là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 9 Pro Fold là 8.0 inch
-
Google Pixel 9 Pro Fold có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Google Pixel 9 Pro Fold hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n257, n258, n260, n261
-
Google Pixel 9 Pro Fold có bao nhiêu camera?
Google Pixel 9 Pro Fold có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie