Google Pixel 9 Pro
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 9 Pro
Tổng quan
| Thương hiệu | |
| Model | Pixel 9 Pro |
| Tên gọi khác | GR83Y (Quốc tế) GEC77 (Quốc tế) GWVK6 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 8 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Hai, ngày 09 tháng 9 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €597.99 $489.95 £755.99 ₹83,900 |
Thiết kế
| Chiều cao | 152.8 mm (6.02 inch) |
| Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 199 g (7.02 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, Xám, Hồng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO OLED |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1280 × 2856 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 495 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.6% |
| Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Google Tensor G4 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.92 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G715 MC7 @940 MHz |
| RAM | 16GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 16GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 48 MP, ƒ/2.8, 113 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 48 MP, ƒ/1.7, 123° ( Góc siêu rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Best Take Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Toàn cảnh Pixel Shift Ultra-HDR Thu phóng nâng cao |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 42 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc siêu rộng ) PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4700 mAh |
| Công suất sạc có dây | 27 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 21 W |
| Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–55% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | MIMO, Tri-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Nhiệt kế (nhiệt độ da) Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass SOS khẩn cấp qua vệ tinh Nguồn điện lập trình được (PPS) Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Google Pixel 9 Pro
Video đánh giá
Hình ảnh Google Pixel 9 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 9 Pro là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 9 Pro hiện ở mức $489.95; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 9 Pro ra mắt khi nào?
Google Pixel 9 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 09 tháng 9 2024.
-
Google Pixel 9 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 9 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 9 Pro nặng bao nhiêu?
Google Pixel 9 Pro nặng khoảng 199 g.
-
Màn hình Google Pixel 9 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 9 Pro rộng 6.3 inch.
-
Google Pixel 9 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Google Pixel 9 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261.
-
Google Pixel 9 Pro có bao nhiêu camera?
Google Pixel 9 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.