Google Pixel 9 Pro

  • Hệ điều hành Android 14 Android 16
  • Màn hình 6.3 inch 1280x2856 pixel
  • Pin 4700 mAh Li-Ion
  • Hiệu năng 16GB RAM Tensor G4
  • Camera 50MP 4320p
  • Bộ nhớ 128GB-1TB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Google Pixel 9 Pro

Tổng quan

Thương hiệu Google
Model Pixel 9 Pro
Tên gọi khác GR83Y (Quốc tế)
GEC77 (Quốc tế)
GWVK6 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Ba, ngày 13 tháng 8 2024
Ngày mở bán Thứ Hai, ngày 09 tháng 9 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €597.99
$489.95
£755.99
₹83,900

Thiết kế

Chiều cao 152.8 mm (6.02 inch)
Chiều rộng 72 mm (2.83 inch)
Độ dày 8.5 mm (0.33 inch)
Trọng lượng 199 g (7.02 oz)
Chất liệu Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2
Khung: Nhôm
Mặt trước: kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, Xám, Hồng, Trắng
Kháng nước/bụi Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.3 inch
Độ phân giải 1280 × 2856 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 495 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 87.6%
Độ sáng tối đa 3000 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 4
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Google Tensor G4
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 3.1 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.1 GHz – Cortex-X4
3x 2.6 GHz – Cortex-A720
4x 1.92 GHz – Cortex-A520
Chuẩn RAM LPDDR5X
GPU ARM Mali-G715 MC7 @940 MHz
RAM 16GB
Bộ nhớ 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 128GB 16GB RAM
256GB 16GB RAM
512GB 16GB RAM
1TB 16GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

48 MP, ƒ/2.8, 113 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Chống rung quang học (OIS)

48 MP, ƒ/1.7, 123° ( Góc siêu rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Best Take
Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser)
Toàn cảnh
Pixel Shift
Ultra-HDR
Thu phóng nâng cao
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 4320p @ 30 fps
2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 24/30/60/120/240 fps
Tính năng quay video 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 42 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc siêu rộng )
PDAF
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung lượng 4700 mAh
Công suất sạc có dây 27 W
Hỗ trợ sạc không dây
Công suất sạc không dây 21 W
Tính năng Sạc không dây Qi
Sạc không dây ngược
Sạc có dây từ 0–55% trong 30 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + eSIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi MIMO, Tri-band
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Khí áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Nhiệt kế (nhiệt độ da)
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng đặc biệt Sạc bypass
SOS khẩn cấp qua vệ tinh
Nguồn điện lập trình được (PPS)
Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB)
USB Power Delivery 3.0

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Đánh giá Google Pixel 9 Pro

Video đánh giá

  • Mrwhosetheboss
    Mrwhosetheboss Đánh giá

Hình ảnh Google Pixel 9 Pro

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Google Pixel 9 Pro là bao nhiêu?

    Giá Google Pixel 9 Pro hiện ở mức $489.95; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Google Pixel 9 Pro ra mắt khi nào?

    Google Pixel 9 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Hai, ngày 09 tháng 9 2024.

  • Google Pixel 9 Pro đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Google Pixel 9 Pro vẫn được phân phối chính hãng.

  • Google Pixel 9 Pro nặng bao nhiêu?

    Google Pixel 9 Pro nặng khoảng 199 g.

  • Màn hình Google Pixel 9 Pro rộng bao nhiêu?

    Màn hình Google Pixel 9 Pro rộng 6.3 inch.

  • Google Pixel 9 Pro có hỗ trợ 5G không?

    Có, Google Pixel 9 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261.

  • Google Pixel 9 Pro có bao nhiêu camera?

    Google Pixel 9 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.