Google Pixel 10 Pro

- Hệ điều hành Android 16
- Màn hình 6.3 inch 1280x2856 pixel
- Pin 4870 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 16GB RAM Tensor G5
- Camera 50MP 4320p
- Bộ nhớ 128GB-1TB UFS 4.0
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 10 Pro
Tổng quan
Thương hiệu | |
Model | Pixel 10 Pro |
Tên gọi khác | GEHN3 (Quốc tế) G4QUR (Quốc tế) GN4F5 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 8 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 28 tháng 8 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $979.99 C$1,349.99 £999 €993 ₹107,900 |
Thiết kế
Chiều cao | 152.8 mm (6.02 inch) |
Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
Trọng lượng | 207 g (7.30 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Xanh lá, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | LTPO OLED |
Kích thước màn hình | 6.3 inch |
Độ phân giải | 1280 × 2856 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 495 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 87.6% |
Độ sáng tối đa | 3300 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 4 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G5 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.78 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.78 GHz – Cortex-X4 5x 3.05 GHz – Cortex-A725 2x 2.25 GHz – Cortex-A520 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | IMG PowerVR DXT-48-1536 |
RAM | 16GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 128GB 16GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 48 MP, ƒ/2.8, 113 mm ( Tele tiềm vọng ), x5 Zoom quang, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 48 MP, ƒ/1.7, 123° ( Góc siêu rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Best Take Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Toàn cảnh Pixel Shift Ultra-HDR Thu phóng nâng cao |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 42 MP, ƒ/2.2, 17 mm ( Góc siêu rộng ) PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Ion |
Dung lượng | 4870 mAh |
Công suất sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi2 Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0–55% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (eSIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n46 (5200), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Nhiệt kế (nhiệt độ da) Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Sạc bypass Khoanh tròn để tìm kiếm SOS khẩn cấp qua vệ tinh Nguồn điện lập trình được (PPS) Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Google Pixel 10 Pro
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 10 Pro là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 10 Pro hiện ở mức $979.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 10 Pro ra mắt khi nào?
Google Pixel 10 Pro chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 28 tháng 8 2025.
-
Google Pixel 10 Pro đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 10 Pro vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 10 Pro nặng bao nhiêu?
Google Pixel 10 Pro nặng khoảng 207 g.
-
Màn hình Google Pixel 10 Pro rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 10 Pro rộng 6.3 inch.
-
Google Pixel 10 Pro có hỗ trợ 5G không?
Có, Google Pixel 10 Pro hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n46, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261.
-
Google Pixel 10 Pro có bao nhiêu camera?
Google Pixel 10 Pro có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.