Google Pixel 10 Pro Fold

- Hệ điều hành Android 16
- Màn hình 8 inch 2076x2152 pixel
- Pin 5015 mAh
- Hiệu năng 16GB RAM Tensor G5
- Camera 48MP 2160p
- Bộ nhớ 256GB-1TB
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 10 Pro Fold
Tổng quan
Thương hiệu | |
Model | Pixel 10 Pro Fold |
Tên gọi khác | GU0NP (Quốc tế) GM66V (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 20 tháng 8 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 09 tháng 10 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €1,899 $1,799 £1,749 |
Thiết kế
Chiều cao | 155.2 mm (6.11 inch) |
Chiều rộng | 150.4 mm (5.92 inch) |
Độ dày | 5.2 mm (0.20 inch) |
Trọng lượng | 258 g (9.10 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 (gập lại) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
Màu sắc | Xanh lá, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | Gập LTPO OLED, OLED |
Kích thước màn hình | 8 inch |
Độ phân giải | 2076 × 2152 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 1:1 |
Mật độ điểm ảnh | 374 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.4% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G5 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 3 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.78 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.78 GHz – Cortex-X4 5x 3.05 GHz – Cortex-A725 2x 2.25 GHz – Cortex-A520 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | IMG PowerVR DXT-48-1536 |
RAM | 16GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
Phiên bản | 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 10.8 MP, ƒ/3.1, 112 mm ( Tele ), x5 Zoom quang, 1/3.2" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 10.5 MP, ƒ/2.2, 127° ( Góc siêu rộng ), 1/3.4" Kích thước cảm biến PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Best Take Cảm biến Multi-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) Toàn cảnh Pixel Shift Ultra-HDR Thu phóng nâng cao |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 10 MP, ƒ/2.2, 23 mm ( Góc rộng ), 1/3.94" Kích thước cảm biến PDAF Cùng camera trên nắp lưng |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung lượng | 5015 mAh |
Công suất sạc có dây | 30 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 15 W |
Tính năng | Sạc không dây Qi2 Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) Sạc từ tính không dây |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v6.0 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Tính năng đặc biệt | Sạc bypass Khoanh tròn để tìm kiếm SOS khẩn cấp qua vệ tinh Nguồn điện lập trình được (PPS) Hỗ trợ Ultra Wideband (UWB) |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Google Pixel 10 Pro Fold
Hình ảnh Google Pixel 10 Pro Fold
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 10 Pro Fold là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 10 Pro Fold hiện ở mức $1,799; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 10 Pro Fold ra mắt khi nào?
Google Pixel 10 Pro Fold chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 09 tháng 10 2025.
-
Google Pixel 10 Pro Fold đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 10 Pro Fold vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 10 Pro Fold nặng bao nhiêu?
Google Pixel 10 Pro Fold nặng khoảng 258 g.
-
Màn hình Google Pixel 10 Pro Fold rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 10 Pro Fold rộng 8 inch.
-
Google Pixel 10 Pro Fold có hỗ trợ 5G không?
Có, Google Pixel 10 Pro Fold hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n257, n258, n260, n261.
-
Google Pixel 10 Pro Fold có bao nhiêu camera?
Google Pixel 10 Pro Fold có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.