Google Pixel 9
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 9
Tổng quan
| Thương hiệu | |
| Model | Pixel 9 |
| Tên gọi khác | G2YBB (Quốc tế) GUR25 (Quốc tế) G1B60 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 13 tháng 8 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 22 tháng 8 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $389.95 C$749 £449.95 €459 ₹58,080 |
Thiết kế
| Chiều cao | 152.8 mm (6.02 inch) |
| Chiều rộng | 72 mm (2.83 inch) |
| Độ dày | 8.5 mm (0.33 inch) |
| Trọng lượng | 198 g (6.98 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass Victus 2 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Hồng, Trắng |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | OLED |
| Kích thước màn hình | 6.3 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2424 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 422 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 86.1% |
| Độ sáng tối đa | 2700 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 4 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Google Tensor G4 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.1 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex-X4 3x 2.6 GHz – Cortex-A720 4x 1.92 GHz – Cortex-A520 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5X |
| GPU | ARM Mali-G715 MC7 @940 MHz |
| RAM | 12GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
| Phiên bản | 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 48 MP, ƒ/1.7, 123° ( Góc siêu rộng ), 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Best Take Toàn cảnh Pixel Shift Cảm biến Single-zone LDAF (Lấy nét tự động bằng laser) |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 24/30/60 fps 1080p @ 24/30/60/120/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit HDR, Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 10.5 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc siêu rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 4700 mAh |
| Công suất sạc có dây | 27 W |
| Hỗ trợ sạc không dây | Có |
| Công suất sạc không dây | 15 W |
| Tính năng | Sạc không dây Qi Sạc không dây ngược Sạc có dây từ 0–55% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), NavIC, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay siêu âm dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | Sạc bypass SOS khẩn cấp qua vệ tinh Nguồn điện lập trình được (PPS) USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Google Pixel 9
Video đánh giá
Hình ảnh Google Pixel 9
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 9 là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 9 hiện ở mức $389.95; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 9 ra mắt khi nào?
Google Pixel 9 chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 22 tháng 8 2024.
-
Google Pixel 9 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 9 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 9 nặng bao nhiêu?
Google Pixel 9 nặng khoảng 198 g.
-
Màn hình Google Pixel 9 rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 9 rộng 6.3 inch.
-
Google Pixel 9 có hỗ trợ 5G không?
Có, Google Pixel 9 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n258, n260, n261.
-
Google Pixel 9 có bao nhiêu camera?
Google Pixel 9 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.