Google Pixel 8 Pro

Google Pixel 8 Pro
  • Hệ điều hành Android 14
  • Màn hình 6.7 inch 1344x2992 pixel
  • Pin 5050 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 12GB RAM Tensor G3
  • Camera 50MP 2160p
  • ROM 128GB-1TB UFS 3.1

Thông số Google Pixel 8 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Google
kiểu mẫu Pixel 8 Pro
Bí danh kiểu mẫu GC3VE (Quốc tế)
G1MNW (Quốc tế)
Công bố Thứ Tư, ngày 04 tháng 10 2023
Phát hành Thứ Năm, ngày 12 tháng 10 2023
Tình trạng Có sẵn
Giá cả $575
C$1,049
£669.99
€724.90
₹83,990

Thiết kế

Chiều cao 162.6 mm (6.40 inch)
Chiều rộng 76.5 mm (3.01 inch)
Độ dày 8.8 mm (0.35 inch)
Khối lượng 213 g (7.51 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Kính Gorilla Victus 2
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Màu be nhạt
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình LTPO OLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1344 × 2992 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 489 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 87.4%
Độ sáng tối đa 2400 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus 2
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Google Tensor G3
Lõi CPU Chín lõi
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.91 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 2.91 GHz – Cortex-X3
4x 2.37 GHz – Cortex-A715
4x 1.7 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5X
GPU ARM Mali-G715 MP7
RAM 12GB
ROM 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera ba 50 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 1.2 μm, 1/1.31" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Tự động lấy nét bằng Laser
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

48 MP, ƒ/2.8, 113 mm ( Telephoto ), 0.7 μm, x5 zoom quang học, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

48 MP, ƒ/2.0, 126° ( Góc cực rộng ), 0.8 μm
Tự động lấy nét pixel kép (PDAF)
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED kép
Tính năng Best Take
Toàn cảnh
Pixel Shift
Ultra-HDR
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30/60 fps
1080p @ 24/30/60/120/240 fps
Tính năng video 10-bit HDR, Gyro-EIS, OIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 10.5 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc cực rộng ), 1.22 μm, 1/3.1" Kích thước cảm biến
PDAF
Tính năng Auto-HDR
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 24/30/60 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 5050 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc không dây
Tốc độ sạc không dây 23 W
Tính năng Sạc không dây ngược

Mạng

Loại SIM Nano-SIM, eSIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 7 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be
Tính năng Wi-Fi Ba băng tần, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 3.2
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Loại âm thanh Stereo
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Áp kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Nhiệt kế (nhiệt độ da)
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB)
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Google Pixel 8 Pro

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • Tim Schofield
    Tim Schofield Mở hộp

Hình ảnh Google Pixel 8 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Google Pixel 8 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Google Pixel 8 Pro là $575 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Google Pixel 8 Pro là gì?

    Google Pixel 8 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 12 tháng 10 2023

  • Google Pixel 8 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Google Pixel 8 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Google Pixel 8 Pro là bao nhiêu?

    Google Pixel 8 Pro nặng khoảng 213 gram

  • Kích thước màn hình của Google Pixel 8 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Google Pixel 8 Pro là 6.7 inch

  • Google Pixel 8 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Google Pixel 8 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n257, n258, n260, n261

  • Google Pixel 8 Pro có bao nhiêu camera?

    Google Pixel 8 Pro có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie