Asus ZenFone Live (L2)

Asus ZenFone Live (L2)
  • Hệ điều hành Android 8.0 ZenUI 5
  • Màn hình 5.5 inch 720x1440 pixel
  • Pin 3000 mAh Li-Ion
  • Hiệu suất 2GB RAM Snapdragon 425
  • Camera 8MP 1080p
  • ROM 16/32GB eMMC 5.1

Thông số Asus ZenFone Live (L2)

Tổng quan

nhãn hiệu Asus
kiểu mẫu ZenFone Live (L2)
Công bố Thứ Hai, ngày 01 tháng 4 2019
Phát hành Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019
Tình trạng Có sẵn

Thiết kế

Chiều cao 147.3 mm (5.80 inch)
Chiều rộng 71.8 mm (2.83 inch)
Độ dày 8.2 mm (0.32 inch)
Khối lượng 140 g (4.94 oz)
Màu sắc Màu xanh vũ trụ, Tên lửa đỏ.

Màn hình

Kiểu Màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 5.5 inch
Độ phân giải 720 × 1440 pixel
Tỉ lệ khung hình 18:9
Mật độ điểm ảnh 293 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 73.8%
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 425 (Quốc tế)
Qualcomm Snapdragon 430 (Quốc tế)
Lõi CPU Lõi tứ (Quốc tế)
Tám lõi (Quốc tế)
Công nghệ CPU 28 nm (Quốc tế)
28 nm (Quốc tế)
Tốc độ tối đa của CPU 1.4 GHz (Quốc tế)
1.4 GHz (Quốc tế)
Kiến trúc CPU 64-bit (Quốc tế)
64-bit (Quốc tế)
Vi kiến trúc Cortex-A53 (Quốc tế)

Cortex-A53 (Quốc tế)
Loại bộ nhớ LPDDR3 (Quốc tế)
LPDDR3 (Quốc tế)
GPU Qualcomm Adreno 308 (Quốc tế)
Qualcomm Adreno 505 (Quốc tế)
RAM 2GB
ROM 16GB, 32GB
Loại lưu trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ có thể mở rộng
Thẻ nhớ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 8.0 (Oreo)
Giao diện người dùng ZenUI 5

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0

Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Đèn flash tự động
Chế độ chụp liên tục
Zoom kỹ thuật số
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 5 MP, ƒ/2.4
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)

Pin

Loại Li-Ion
Dung tích 3000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu LTE Cat4 150/50 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 4 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/g/n
Tính năng Wi-Fi Điểm truy cập di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v4.0
Cổng USB Micro-USB 2.0
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS GPS, BDS, GLONASS
Hỗ trợ NFC Không

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Đài FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Asus ZenFone Live (L2)

Các câu hỏi thường gặp

  • Ngày phát hành Asus ZenFone Live (L2) là gì?

    Asus ZenFone Live (L2) được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019

  • Asus ZenFone Live (L2) có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Asus ZenFone Live (L2) có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Asus ZenFone Live (L2) là bao nhiêu?

    Asus ZenFone Live (L2) nặng khoảng 140 gram

  • Kích thước màn hình của Asus ZenFone Live (L2) là gì?

    Kích thước màn hình Asus ZenFone Live (L2) là 5.5 inch

  • Asus ZenFone Live (L2) có bao nhiêu camera?

    Asus ZenFone Live (L2) có một Camera đơn ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie