Asus Zenfone 9

Asus Zenfone 9
  • Hệ điều hành Android 12 Android 14
  • Màn hình 5.9 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 4300 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 6-16GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
  • Camera 50MP 720p
  • ROM 128/256GB UFS 3.1

Thông số Asus Zenfone 9

Tổng quan

nhãn hiệu Asus
kiểu mẫu Zenfone 9
Bí danh kiểu mẫu AI2202-1A006EU (Quốc tế)
AI2202 (Quốc tế)
AI2202_B (Quốc tế)
Công bố Thứ Năm, ngày 28 tháng 7 2022
Phát hành Thứ Năm, ngày 15 tháng 9 2022
Tình trạng Có sẵn
Giá cả £586.60
€452.14

Thiết kế

Chiều cao 146.5 mm (5.77 inch)
Chiều rộng 68.1 mm (2.68 inch)
Độ dày 9.1 mm (0.36 inch)
Khối lượng 169 g (5.96 oz)
Vật liệu sản xuất Mặt sau: Gorilla Glass 3
Khung: nhôm
Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus
Màu sắc Đen, Màu xanh da trời, màu đỏ, trắng
Sức chống cự Chống bụi
Không thấm nước
Chỉ số IP IP68

Màn hình

Kiểu Màn hình Super AMOLED
Kích thước màn hình 5.9 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 445 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 84.6%
Độ sáng tối đa 1100 cd/m²
Bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla Glass Victus
Màn hình cảm ứng
Tính năng Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1
Lõi CPU 8
Công nghệ CPU 4 nm
Tốc độ tối đa của CPU 3.0 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 1x 3.0 GHz – Cortex-X2
3x 2.5 GHz – Cortex-A710
4x 1.8 GHz – Cortex-A510
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 730
RAM 6GB, 8GB, 16GB
ROM 128GB, 256GB
Phiên bản 128GB 6GB RAM
128GB 8GB RAM
256GB 8GB RAM
256GB 16GB RAM
256GB 16GB RAM
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 14 (Upside Down Cake)
Dịch vụ của Google Play

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến
gimbal OIS
Multi-Directional PDAF
Ổn định hình ảnh quang học (OIS)

12 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 113° ( Góc cực rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Chế độ chụp liên tục
Bù phơi sáng
Phát hiện khuôn mặt
Dải động cao (HDR)
Cài đặt ISO
Toàn cảnh
Chạm để lấy nét
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 4320p @ 24 fps
2160p @ 30/60/120 fps
1080p @ 30/60/240 fps
720p @ 480 fps
Tính năng video Gyro-EIS, HDR

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 12 MP, ƒ/2.5, 28 mm ( Prime chuẩn ), 1.22 μm, 1/2.93" Kích thước cảm biến
Dual-Pixel PDAF
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 4300 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 30 W
Hỗ trợ sạc nhanh
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G 4.5/0.9 Gbps, LTE (5CA) Cat20 2000/211 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b30 (2300), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS
Hỗ trợ NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe
Loại âm thanh Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn / Từ kế
Cảm biến vân tay
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Tính năng Bộ nguồn có thể lập trình (PPS)
Quick Charge 4
USB Power Delivery 3.0

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Đánh giá Asus Zenfone 9

Đánh giá video

  • Marques Brownlee
    Marques Brownlee Đánh giá
  • ShortCircuit
    ShortCircuit Đánh giá
  • Flossy Carter
    Flossy Carter Đánh giá
  • Mark Linsangan
    Mark Linsangan Đánh giá
  • Tech Spurt
    Tech Spurt Mở hộp
  • Jared Busch
    Jared Busch Đánh giá

Hình ảnh Asus Zenfone 9

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Asus Zenfone 9 là bao nhiêu?

    Giá của Asus Zenfone 9 là £586.60 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Asus Zenfone 9 là gì?

    Asus Zenfone 9 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 15 tháng 9 2022

  • Asus Zenfone 9 có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Asus Zenfone 9 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Asus Zenfone 9 là bao nhiêu?

    Asus Zenfone 9 nặng khoảng 169 gram

  • Kích thước màn hình của Asus Zenfone 9 là gì?

    Kích thước màn hình Asus Zenfone 9 là 5.9 inch

  • Asus Zenfone 9 có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Asus Zenfone 9 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78

  • Asus Zenfone 9 có bao nhiêu camera?

    Asus Zenfone 9 có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie

  • Tôi có thể sử dụng Dịch vụ của Google Play trên Asus Zenfone 9 không?

    Có, Dịch vụ của Google Play được hỗ trợ đầy đủ trên Asus Zenfone 9