Asus Zenfone 8 Flip

- Hệ điều hành Android 11 Android 13
- Màn hình 6.67 inch 1080x2400 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 888
- Camera 64MP 720p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Asus Zenfone 8 Flip
Tổng quan
Thương hiệu | Asus |
Model | Zenfone 8 Flip |
Tên gọi khác | ZS672KS (Quốc tế) I004D (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 12 tháng 5 2021 |
Ngày mở bán | Thứ Năm, ngày 13 tháng 5 2021 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €380 |
Thiết kế
Chiều cao | 165 mm (6.50 inch) |
Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 9.6 mm (0.38 inch) |
Trọng lượng | 230 g (8.11 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 3 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 6 |
Màu sắc | Đen, Bạc |
Màn hình
Loại màn hình | Super AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 84.2% |
Độ sáng tối đa | 1000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 5 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 660 |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.4, 80 mm ( Tele ), x3 Zoom quang PDAF 12 MP, ƒ/2.2, 14 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.4 μm, 1/2.55" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Đèn flash tự động Toàn cảnh tự động Chế độ chụp liên tục Thu phóng kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động phát hiện pha (PDAF) Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/240 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm PDAF |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Toàn cảnh tự động Dải động cao (HDR) |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/240 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, HDR |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 5000 mAh |
Công suất sạc có dây | 30 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (6CA) Cat20 2000/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GPS (L1 & L5), GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus Zenfone 8 Flip
Hình ảnh Asus Zenfone 8 Flip
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus Zenfone 8 Flip là bao nhiêu?
Giá Asus Zenfone 8 Flip hiện ở mức €380; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus Zenfone 8 Flip ra mắt khi nào?
Asus Zenfone 8 Flip chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 13 tháng 5 2021.
-
Asus Zenfone 8 Flip đang bán tại cửa hàng không?
Có, Asus Zenfone 8 Flip vẫn được phân phối chính hãng.
-
Asus Zenfone 8 Flip nặng bao nhiêu?
Asus Zenfone 8 Flip nặng khoảng 230 g.
-
Màn hình Asus Zenfone 8 Flip rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus Zenfone 8 Flip rộng 6.67 inch.
-
Asus Zenfone 8 Flip có hỗ trợ 5G không?
Có, Asus Zenfone 8 Flip hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n28, n38, n77, n78.
-
Asus Zenfone 8 Flip có bao nhiêu camera?
Asus Zenfone 8 Flip có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.