Asus Zenfone 6 ZS630KL
- Hệ điều hành Android 9.0 ZenUI
- Màn hình 6.4 inch 1080x2340 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 6-12GB RAM Snapdragon 855
- Camera 48MP 720p
- Bộ nhớ 64-512GB UFS 2.1
Thông số kỹ thuật của Asus Zenfone 6 ZS630KL
Tổng quan
| Thương hiệu | Asus |
| Model | Zenfone 6 ZS630KL |
| Tên gọi khác | ASUS_I01WD (Quốc tế) ZS630KL (Quốc tế) I01WD (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
| Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019 |
| Tình trạng | Ngừng kinh doanh |
| Giá bán | €500 |
Thiết kế
| Chiều cao | 159.1 mm (6.26 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 9.2 mm (0.36 inch) |
| Trọng lượng | 190 g (6.70 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 3 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 6 |
| Màu sắc | Nửa đêm đen, Twilight bạc. |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.4 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2340 pixel |
| Tỷ lệ khung hình | 19.5:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 403 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 83.8% |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 6 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10 Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 855 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 7 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.84 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 2.84 GHz – Cortex-A76 3x 2.42 GHz – Cortex-A76 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 640 |
| RAM | 6GB, 8GB, 12GB |
| Bộ nhớ | 64GB, 128GB, 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.1 |
| Phiên bản | 64GB 6GB RAM 128GB 6GB RAM 256GB 8GB RAM 512GB 12GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 9.0 (Pie), Có thể nâng cấp lên Android 11 (Red Velvet Cake) |
| Giao diện | ZenUI |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.4, 11 mm ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Toàn cảnh tự động Chế độ chụp liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps 720p @ 480 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 48 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1/2.0" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.4, 11 mm ( Góc siêu rộng ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
| Tính năng | Toàn cảnh tự động Lấy nét tự động liên tục Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Lấy nét tự động bằng laser Chạm để lấy nét |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps 720p @ 480 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Loại | Li-Poly |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Khả năng tháo rời | Pin liền |
| Công suất sạc có dây | 18 W |
| Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | LTE (5CA) Cat18 1200/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b46 (5200 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus Zenfone 6 ZS630KL
Hình ảnh Asus Zenfone 6 ZS630KL
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus Zenfone 6 ZS630KL là bao nhiêu?
Giá Asus Zenfone 6 ZS630KL hiện ở mức €500; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus Zenfone 6 ZS630KL ra mắt khi nào?
Asus Zenfone 6 ZS630KL chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 01 tháng 5 2019.
-
Asus Zenfone 6 ZS630KL đang bán tại cửa hàng không?
Không, Asus Zenfone 6 ZS630KL đã ngừng kinh doanh chính hãng nhưng có thể còn hàng xách tay.
-
Asus Zenfone 6 ZS630KL nặng bao nhiêu?
Asus Zenfone 6 ZS630KL nặng khoảng 190 g.
-
Màn hình Asus Zenfone 6 ZS630KL rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus Zenfone 6 ZS630KL rộng 6.4 inch.
-
Asus Zenfone 6 ZS630KL có bao nhiêu camera?
Asus Zenfone 6 ZS630KL có Camera kép ở mặt sau và Camera kép cho selfie.