Asus ROG Phone 6 Batman Edition
- Hệ điều hành Android 12
- Màn hình 6.78 inch 1080x2448 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 50MP 720p
- ROM 256GB UFS 3.1
Thông số Asus ROG Phone 6 Batman Edition
Tổng quan
nhãn hiệu | Asus |
kiểu mẫu | ROG Phone 6 Batman Edition |
Bí danh kiểu mẫu | AI2203_C (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 19 tháng 9 2022 |
Phát hành | Thứ Hai, ngày 10 tháng 10 2022 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,500 |
Thiết kế
Chiều cao | 173 mm (6.81 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 10.4 mm (0.41 inch) |
Khối lượng | 239 g (8.43 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 3 Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đêm đen |
Sức chống cự | Không thấm nước |
Chỉ số IP | IPX4 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2448 pixel |
Tốc độ làm tươi | 165 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.2% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 (Hoa Kỳ) MediaTek Dimensity 9000+ (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Hoa Kỳ) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 4 nm (Hoa Kỳ) 4 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.0 GHz (Hoa Kỳ) 3.2 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Hoa Kỳ) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Hoa Kỳ) 1x 3.2 GHz – Cortex-X2 3x 2.85 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Hoa Kỳ) LPDDR5X (Quốc tế) |
GPU | Qualcomm Adreno 730 (Hoa Kỳ) ARM Mali-G710 MC10 (Quốc tế) |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 50 MP, ƒ/1.9, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.2, 13 mm ( Góc cực rộng ) 5 MP ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60 fps 2160p @ 120/60/120/240 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR10+ |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, 28 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6000 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép |
Loại SIM | Nano-SIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G - Snapdragon model, LTE (6CA) Cat20 2024/210 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | GPS, BDS, GALILEO, GLONASS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh độ phân giải cao 32-bit/384kHz, Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Quick Charge 5 USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Asus ROG Phone 6 Batman Edition
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Asus ROG Phone 6 Batman Edition là bao nhiêu?
Giá của Asus ROG Phone 6 Batman Edition là €1,500 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Asus ROG Phone 6 Batman Edition là gì?
Asus ROG Phone 6 Batman Edition được chính thức phát hành vào ngày Thứ Hai, ngày 10 tháng 10 2022
-
Asus ROG Phone 6 Batman Edition có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Asus ROG Phone 6 Batman Edition có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Asus ROG Phone 6 Batman Edition là bao nhiêu?
Asus ROG Phone 6 Batman Edition nặng khoảng 239 gram
-
Kích thước màn hình của Asus ROG Phone 6 Batman Edition là gì?
Kích thước màn hình Asus ROG Phone 6 Batman Edition là 6.78 inch
-
Asus ROG Phone 6 Batman Edition có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Asus ROG Phone 6 Batman Edition hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79
-
Asus ROG Phone 6 Batman Edition có bao nhiêu camera?
Asus ROG Phone 6 Batman Edition có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie