Asus ROG Phone 6

- Hệ điều hành Android 12 Android 13
- Màn hình 6.78 inch 1080x2448 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8-16GB RAM Snapdragon 8+ Gen 1
- Camera 50MP 720p
- Bộ nhớ 128-512GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Asus ROG Phone 6
Tổng quan
Thương hiệu | Asus |
Model | ROG Phone 6 |
Tên gọi khác | AI2201_C (Quốc tế) AI2201_F (Quốc tế) AI2201-1A030EU (Quốc tế) AI2201_A (Quốc tế) AI2201-1A029EU (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 05 tháng 7 2022 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 13 tháng 7 2022 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $1,685 €707.32 £899 |
Thiết kế
Chiều cao | 173 mm (6.81 inch) |
Chiều rộng | 77 mm (3.03 inch) |
Độ dày | 10.3 mm (0.41 inch) |
Trọng lượng | 239 g (8.43 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 3 Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus |
Màu sắc | Phantom đen, Bão trắng |
Kháng nước/bụi | Chống nước |
Chuẩn kháng | IPX4 |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2448 pixel |
Tần số quét | 165 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.2% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 8+ Gen 1 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 3.0 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 3.0 GHz – Cortex-X2 3x 2.5 GHz – Cortex-A710 4x 1.8 GHz – Cortex-A510 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 730 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 16GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 12 (Snow Cone), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Dịch vụ Google Play | Có |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.9 ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.2 ( Góc siêu rộng ) 5 MP ( Macro ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 24 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 12 MP, 28 mm ( Góc rộng ) |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 6000 mAh |
Công suất sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (6CA) Cat20 2024/210 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b43 (3700), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n13 (700), n18 (850), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Có |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 32-bit/384kHz, Công nghệ Snapdragon Sound, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng đặc biệt | Cổng kết nối phụ kiện Logo RGB phát sáng (ở mặt lưng) Vùng nhạy cảm với áp suất (kích hoạt trò chơi) Quick Charge 5 USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Đánh giá Asus ROG Phone 6
Hình ảnh Asus ROG Phone 6
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Asus ROG Phone 6 là bao nhiêu?
Giá Asus ROG Phone 6 hiện ở mức $1,685; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Asus ROG Phone 6 ra mắt khi nào?
Asus ROG Phone 6 chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 13 tháng 7 2022.
-
Asus ROG Phone 6 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Asus ROG Phone 6 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Asus ROG Phone 6 nặng bao nhiêu?
Asus ROG Phone 6 nặng khoảng 239 g.
-
Màn hình Asus ROG Phone 6 rộng bao nhiêu?
Màn hình Asus ROG Phone 6 rộng 6.78 inch.
-
Asus ROG Phone 6 có hỗ trợ 5G không?
Có, Asus ROG Phone 6 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n13, n18, n20, n25, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n77, n78, n79.
-
Asus ROG Phone 6 có bao nhiêu camera?
Asus ROG Phone 6 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.
-
Tôi có thể dùng Dịch vụ Google Play trên Asus ROG Phone 6 không?
Có, Asus ROG Phone 6 hỗ trợ đầy đủ Dịch vụ Google Play.