Asus ROG Phone 5s

- Hệ điều hành Android 11 ROG UI
- Màn hình 6.78 inch 1080x2448 pixel
- Pin 6000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8-18GB RAM Snapdragon 888+
- Camera 64MP 720p
- ROM 128-512GB UFS 3.1
Thông số Asus ROG Phone 5s
Tổng quan
nhãn hiệu | Asus |
kiểu mẫu | ROG Phone 5s |
Bí danh kiểu mẫu | ZS676KS (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Hai, ngày 16 tháng 8 2021 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 26 tháng 8 2021 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €1,030 |
Thiết kế
Chiều cao | 172.8 mm (6.80 inch) |
Chiều rộng | 77.3 mm (3.04 inch) |
Độ dày | 9.9 mm (0.39 inch) |
Khối lượng | 238 g (8.40 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 3 Khung: nhôm Mặt trước: Kính cường lực Gorilla Glass Victus |
Màu sắc | Đen, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.78 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2448 pixel |
Tốc độ làm tươi | 144 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 395 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.0% |
Độ sáng tối đa | 1200 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 888+ |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.995 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.995 GHz – Cortex-X1 3x 2.42 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 660 |
RAM | 8GB, 12GB, 16GB, 18GB |
ROM | 128GB, 256GB, 512GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 128GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 512GB 18GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 11 (Red Velvet Cake), Có thể nâng cấp lên Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện người dùng | ROG UI |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 64 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến 13 MP, ƒ/2.4, 11 mm, 125° ( Góc cực rộng ) 5 MP, ƒ/2.0 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Đèn flash tự động Chế độ chụp liên tục Zoom kỹ thuật số Bù phơi sáng Phát hiện khuôn mặt Dải động cao (HDR) Cài đặt ISO Toàn cảnh Chạm để lấy nét |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 4320p @ 30 fps 2160p @ 30/60/120 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps 720p @ 480 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 24 MP, ƒ/2.5, 27 mm ( Góc rộng ), 0.9 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 6000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 65 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Không |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G 4 Gbps DL, LTE (7CA) Cat20 1400/150 Mbps, HSPA 42.2/5.76 Mbps |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 / 1800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Điểm phát sóng di động, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.1 USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GNSS, GPS (L1 & L5), QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Có |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, loa kép |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn / Từ kế Cảm biến vân tay Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Vùng nhạy cảm với áp suất (kích hoạt trò chơi) Quick Charge 5 Bảng điều khiển ánh sáng RGB (ở mặt sau) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Asus ROG Phone 5s
Hình ảnh Asus ROG Phone 5s
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Asus ROG Phone 5s là bao nhiêu?
Giá của Asus ROG Phone 5s là €1,030 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Asus ROG Phone 5s là gì?
Asus ROG Phone 5s được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 26 tháng 8 2021
-
Asus ROG Phone 5s có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Asus ROG Phone 5s có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Asus ROG Phone 5s là bao nhiêu?
Asus ROG Phone 5s nặng khoảng 238 gram
-
Kích thước màn hình của Asus ROG Phone 5s là gì?
Kích thước màn hình Asus ROG Phone 5s là 6.78 inch
-
Asus ROG Phone 5s có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Asus ROG Phone 5s hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n28, n38, n40, n41, n66, n71, n77, n78, n79
-
Asus ROG Phone 5s có bao nhiêu camera?
Asus ROG Phone 5s có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie