Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global)
- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5110 mAh
- Hiệu suất 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
- Camera 200MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 2.2
Thông số Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global)
Tổng quan
nhãn hiệu | Xiaomi |
kiểu mẫu | Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Phát hành | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Sắp có |
Giá cả | €539.22 £564.26 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 205 g (7.23 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Gorilla Glass 7i hoặc silicone polymer (da sinh thái) Mặt trước: Kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Màu xanh da trời, Màu tím |
Sức chống cự | Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút) |
Chỉ số IP | IP68 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 88.5% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng | 68 tỷ màu Always-On Display Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 4 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.5 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A720 3x 2.4 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 710 @940 MHz |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Giao diện người dùng | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 200 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 0.56 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung tích | 5110 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 120 W |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + eSIM) SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Âm thanh độ phân giải cao 24-bit/192kHz, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global)
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) là bao nhiêu?
Giá của Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) là €539.22 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành dự kiến cho Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) là gì?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) sẽ được phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) có sẵn trong các cửa hàng không?
Không, Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) không có sẵn trong các cửa hàng chính thức, vì nó chưa được phát hành.
-
Trọng lượng của Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) là bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) nặng khoảng 205 gram
-
Kích thước màn hình của Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) là gì?
Kích thước màn hình Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) là 6.67 inch
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G (Global) có một Camera ba ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie