Xiaomi Poco M8

  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
  • Màn hình 6.77 inch 1080x2392 pixel
  • Pin 5520 mAh Si/C Li-Ion
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 6 Gen 3
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco M8

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Poco M8
Tên gọi khác 25118PC98G (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 165 mm (6.50 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 178 g (6.28 oz)
Màu sắc Đen, Xanh lá, Bạc
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.77 inch
Độ phân giải 1080 × 2392 pixel
Tần số quét 120 Hz
Mật độ điểm ảnh 388 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.1%
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB, 512GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
512GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn
Giao diện HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng )
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30/60 fps

Pin

Loại Si/C Li-Ion
Dung lượng 5520 mAh
Công suất sạc có dây 45 W
Tính năng Sạc có dây ngược

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi
Radio FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Xiaomi Poco M8 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Xiaomi Poco M8 chưa mở bán chính thức.

  • Xiaomi Poco M8 nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Poco M8 nặng khoảng 178 g.

  • Màn hình Xiaomi Poco M8 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Poco M8 rộng 6.77 inch.

  • Xiaomi Poco M8 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Poco M8 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.