Xiaomi Poco M8
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco M8
Tổng quan
| Thương hiệu | Xiaomi |
| Model | Poco M8 |
| Tên gọi khác | 25118PC98G (Quốc tế) |
| Tình trạng | Tin đồn |
Thiết kế
| Chiều cao | 165 mm (6.50 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 7.4 mm (0.29 inch) |
| Trọng lượng | 178 g (6.28 oz) |
| Màu sắc | Đen, Xanh lá, Bạc |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút) |
| Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
| Loại màn hình | AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.77 inch |
| Độ phân giải | 1080 × 2392 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 388 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 89.1% |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 6 Gen 3 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5 |
| GPU | Qualcomm Adreno 710 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 256GB 8GB RAM 512GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 4 bản cập nhật Android lớn |
| Giao diện | HyperOS 2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8 ( Góc rộng ), 0.61 μm, 1/2.88" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
| Loại | Si/C Li-Ion |
| Dung lượng | 5520 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Tính năng | Sạc có dây ngược |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.3 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến vân tay dưới màn hình Cảm biến khoảng cách ảo |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Câu hỏi thường gặp
-
Xiaomi Poco M8 đang bán tại cửa hàng không?
Không, Xiaomi Poco M8 chưa mở bán chính thức.
-
Xiaomi Poco M8 nặng bao nhiêu?
Xiaomi Poco M8 nặng khoảng 178 g.
-
Màn hình Xiaomi Poco M8 rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Poco M8 rộng 6.77 inch.
-
Xiaomi Poco M8 có bao nhiêu camera?
Xiaomi Poco M8 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.