Xiaomi Redmi Note 15

  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
  • Màn hình 6.83 inch 1080x2400 pixel
  • Pin 5520 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 6 Gen 3
  • Camera 108MP 1080p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 15

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Redmi Note 15
Tên gọi khác 25096RA9BG (Quốc tế)
Tình trạng Tin đồn
Giá bán €300

Thiết kế

Chiều cao 164 mm (6.46 inch)
Chiều rộng 75.4 mm (2.97 inch)
Độ dày 7.4 mm (0.29 inch)
Trọng lượng 178 g (6.28 oz)
Chất liệu Mặt sau: Nhựa
Khung: Nhựa
Mặt trước: kính Gorilla
Màu sắc Đen, Xanh dương, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (có thể ngâm đến 1,5 m trong 30 phút)
Chuẩn kháng IP68

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.83 inch
Độ phân giải 1080 × 2400 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 385 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 91.1%
Độ sáng tối đa 3200 cd/m²
Kính bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 68 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm
PWM Dimming

Phần cứng

Chipset Qualcomm Snapdragon 6 Gen 3
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 4 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 4x 2.4 GHz – Cortex-A78
4x 1.8 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU Qualcomm Adreno 710
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 108 MP, ƒ/1.7, 24 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/1.67" Kích thước cảm biến
Chống rung quang học (OIS)
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm ( Góc siêu rộng ), 1.0 μm, 1/4.4" Kích thước cảm biến
2 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS)

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 5520 mAh
Công suất sạc có dây 45 W

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Loa âm thanh nổi
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Cảm biến khoảng cách ảo

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Xiaomi Redmi Note 15 là bao nhiêu?

    Giá Xiaomi Redmi Note 15 hiện ở mức €300; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Xiaomi Redmi Note 15 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Xiaomi Redmi Note 15 chưa mở bán chính thức.

  • Xiaomi Redmi Note 15 nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Redmi Note 15 nặng khoảng 178 g.

  • Màn hình Xiaomi Redmi Note 15 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Redmi Note 15 rộng 6.83 inch.

  • Xiaomi Redmi Note 15 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Redmi Note 15 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.