Xiaomi Poco C85

  • Hệ điều hành Android 15 HyperOS 2
  • Màn hình 6.9 inch 720x1600 pixel
  • Pin 6000 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Dimensity 6300
  • Camera 50MP 1080p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 2.2

Thông số kỹ thuật của Xiaomi Poco C85

Tổng quan

Thương hiệu Xiaomi
Model Poco C85
Tình trạng Tin đồn

Thiết kế

Chiều cao 173.2 mm (6.82 inch)
Chiều rộng 81.1 mm (3.19 inch)
Độ dày 8 mm (0.31 inch)
Trọng lượng 211 g (7.44 oz)
Màu sắc Đen, Xanh lá, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi hoàn toàn và chịu nước (chống văng nước)
Chuẩn kháng IP64

Màn hình

Loại màn hình IPS LCD
Kích thước màn hình 6.9 inch
Độ phân giải 720 × 1600 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 254 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 81.8%
Độ sáng tối đa 810 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị Màn hình cảm ứng điện dung
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 6300
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2.4 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.4 GHz – Cortex-A76
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR4X
GPU ARM Mali-G57 MC2
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 2.2
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 15 (Vanilla Ice Cream), tối đa 2 bản cập nhật Android lớn
Giao diện HyperOS 2

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 50 MP, ƒ/1.8, 28 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.76" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP ( Ống kính phụ )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
Tính năng Dải động cao (HDR)
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Dung lượng 6000 mAh
Công suất sạc có dây 33 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–50% trong 28 phút (theo công bố)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n40 (2300), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 5 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.4
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe
Chuẩn âm thanh Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz
Radio FM

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay cạnh bên
Cảm biến khoảng cách ảo
Tính năng đặc biệt USB Power Delivery

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Câu hỏi thường gặp

  • Xiaomi Poco C85 đang bán tại cửa hàng không?

    Không, Xiaomi Poco C85 chưa mở bán chính thức.

  • Xiaomi Poco C85 nặng bao nhiêu?

    Xiaomi Poco C85 nặng khoảng 211 g.

  • Màn hình Xiaomi Poco C85 rộng bao nhiêu?

    Màn hình Xiaomi Poco C85 rộng 6.9 inch.

  • Xiaomi Poco C85 có bao nhiêu camera?

    Xiaomi Poco C85 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.