Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G

- Hệ điều hành Android 14 HyperOS
- Màn hình 6.67 inch 1220x2712 pixel
- Pin 5110 mAh
- Hiệu năng 8/12GB RAM Snapdragon 7s Gen 3
- Camera 200MP 2160p
- Bộ nhớ 256/512GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G
Tổng quan
Thương hiệu | Xiaomi |
Model | Redmi Note 14 Pro+ 5G |
Tên gọi khác | 24115RA8EG (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 10 tháng 1 2025 |
Ngày mở bán | Thứ Tư, ngày 15 tháng 1 2025 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $349.99 C$861.92 £257.92 €280.78 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.5 mm (6.40 inch) |
Chiều rộng | 74.7 mm (2.94 inch) |
Độ dày | 8.8 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 205 g (7.23 oz) |
Chất liệu | Mặt lưng: Gorilla Glass 7i hoặc polymer silicone (da sinh thái) Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
Màu sắc | Đen, Xanh dương, Vàng, Màu tím |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và nước (chịu được tia nước áp suất cao; có thể ngâm nước đến 1,5m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP68 |
Màn hình
Loại màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.67 inch |
Độ phân giải | 1220 × 2712 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 446 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 88.5% |
Độ sáng tối đa | 3000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2, Mohs cấp độ 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | 1920Hz PWM Dimming 68 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Qualcomm Snapdragon 7s Gen 3 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2500 MHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.5 GHz – Cortex-A720 3x 2.4 GHz – Cortex-A720 4x 1.8 GHz – Cortex-A520 |
Chuẩn RAM | LPDDR5 |
GPU | Qualcomm Adreno 810 |
RAM | 8GB, 12GB |
Bộ nhớ | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), tối đa 3 bản cập nhật Android lớn |
Giao diện | HyperOS |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera 3 ống kính | 200 MP, ƒ/1.7, 23 mm ( Góc rộng ), 0.56 μm, 1/1.4" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 8 MP, ƒ/2.2, 15 mm, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 2 MP, ƒ/2.4 ( Macro ) |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 24/30 fps 1080p @ 30/60/120 fps |
Tính năng quay video | Gyro-EIS, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 20 MP, ƒ/2.2, 21 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Dung lượng | 5110 mAh |
Công suất sạc có dây | 120 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.4 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Dolby Atmos, Âm thanh không dây Hi-Res, Loa âm thanh nổi |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Khoanh tròn để tìm kiếm |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G là bao nhiêu?
Giá Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G hiện ở mức $349.99; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G ra mắt khi nào?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G chính thức lên kệ vào Thứ Tư, ngày 15 tháng 1 2025.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G đang bán tại cửa hàng không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G vẫn được phân phối chính hãng.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G nặng bao nhiêu?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G nặng khoảng 205 g.
-
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G rộng bao nhiêu?
Màn hình Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G rộng 6.67 inch.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G có hỗ trợ 5G không?
Có, Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n48, n66, n77, n78.
-
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G có bao nhiêu camera?
Xiaomi Redmi Note 14 Pro+ 5G có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.