Oppo A3 Pro

Oppo A3 Pro
  • Hệ điều hành Android 14 ColorOS 14
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh Li-Poly
  • Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7050
  • Camera 64MP 2160p
  • ROM 256/512GB UFS 3.1

Thông số Oppo A3 Pro

Tổng quan

nhãn hiệu Oppo
kiểu mẫu A3 Pro
Bí danh kiểu mẫu PJY110 (Quốc tế)
Công bố Thứ Sáu, ngày 12 tháng 4 2024
Phát hành Thứ Sáu, ngày 19 tháng 4 2024
Tình trạng Có sẵn
Giá cả €260

Thiết kế

Chiều cao 162.7 mm (6.41 inch)
Chiều rộng 74.3 mm (2.93 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Khối lượng 177 g (6.24 oz)
Màu sắc Màu xanh da trời, Màu xanh lá, Hồng
Sức chống cự Chống bụi và nước (lên tới 1,5m trong 30 phút)
Chỉ số IP IP69

Màn hình

Kiểu Màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tốc độ làm tươi 120 Hz
Tỉ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể ≈ 89.4%
Độ sáng tối đa 950 cd/m²
Màn hình cảm ứng
Màn hình không viền
Tính năng 1 tỷ màu, Màn hình cảm ứng điện dung, Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7050
Lõi CPU Tám lõi
Công nghệ CPU 6 nm
Tốc độ tối đa của CPU 2.6 GHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.6 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Loại bộ nhớ LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB, 12GB
ROM 256GB, 512GB
Loại lưu trữ UFS 3.1
Bộ nhớ có thể mở rộng Không

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake)
Giao diện người dùng ColorOS 14

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera kép 64 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

2 MP, ƒ/2.4 ( Chiều sâu )
Hỗ trợ flash
Loại đèn flash Flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120 fps
Tính năng video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng )
Hỗ trợ video
Độ phân giải video 1080p @ 30 fps

Pin

Loại Li-Poly
Dung tích 5000 mAh
Có thể tháo rời Không thể tháo rời
Tốc độ sạc có dây 67 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0-56% trong 20 phút (như quảng cáo)

Mạng

Các thẻ SIM SIM kép
Loại SIM Nano-SIM
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE (CA), HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
CDMA: 800 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b8 (900), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n5 (850), n8 (900), n28 (700), n41 (2500), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Hỗ trợ Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Tiêu chuẩn Wi-Fi 802.11/b/a/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Băng tần kép
Bluetooth Có, v5.3
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Kết nối USB Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB
Hỗ trợ GPS
Tính năng GPS BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc cắm tai nghe Không
Đài FM Không

Tính năng

Cảm biến Gia tốc kế
La bàn
Con quay hồi chuyển
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến vân tay dưới màn hình
Tính năng USB Power Delivery

Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.

Hình ảnh Oppo A3 Pro

Các câu hỏi thường gặp

  • Giá của Oppo A3 Pro là bao nhiêu?

    Giá của Oppo A3 Pro là €260 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.

  • Ngày phát hành Oppo A3 Pro là gì?

    Oppo A3 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Sáu, ngày 19 tháng 4 2024

  • Oppo A3 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?

    Có, Oppo A3 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.

  • Trọng lượng của Oppo A3 Pro là bao nhiêu?

    Oppo A3 Pro nặng khoảng 177 gram

  • Kích thước màn hình của Oppo A3 Pro là gì?

    Kích thước màn hình Oppo A3 Pro là 6.7 inch

  • Oppo A3 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?

    Có, Oppo A3 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n5, n8, n28, n41, n77, n78

  • Oppo A3 Pro có bao nhiêu camera?

    Oppo A3 Pro có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie