Oppo Find X7
Thông số kỹ thuật của Oppo Find X7
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Find X7 |
| Tên gọi khác | PHZ110 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Hai, ngày 08 tháng 1 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €520 |
Thiết kế
| Chiều cao | 162.7 mm (6.41 inch) |
| Chiều rộng | 75.4 mm (2.97 inch) |
| Độ dày | 8.7 mm (0.34 inch) |
| Trọng lượng | 202 g (7.13 oz) |
| Chất liệu | Mặt lưng: Kính hoặc polyme silicon (da sinh thái) Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla Victus 2 |
| Màu sắc | Đen, xanh dương đậm, Nâu nhạt, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước |
| Chuẩn kháng | IP65 |
Màn hình
| Loại màn hình | LTPO AMOLED |
| Kích thước màn hình | 6.78 inch |
| Độ phân giải | 1264 × 2780 pixel |
| Tần số quét | 120 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 450 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 91.1% |
| Độ sáng tối đa | 4500 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass Victus 2 |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Có |
| Tính năng hiển thị | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung Dolby Vision HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Dimensity 9300 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 4 nm |
| Xung nhịp tối đa | 3.25 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 1x 3.25 GHz – Cortex-X4 3x 2.85 GHz – Cortex-X4 4x 2.0 GHz – Cortex-A720 |
| Chuẩn RAM | LPDDR5T |
| GPU | ARM Immortalis-G720 MC12 |
| RAM | 12GB, 16GB |
| Bộ nhớ | 256GB, 512GB, 1TB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 4.0 |
| Phiên bản | 256GB 12GB RAM 256GB 16GB RAM 512GB 16GB RAM 1TB 16GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake) |
| Giao diện | ColorOS 14 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera 3 ống kính | 50 MP, ƒ/1.6, 23 mm ( Góc rộng ), 1/1.56" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 64 MP, ƒ/2.6, 70 mm ( Tele tiềm vọng ), x3 Zoom quang, 1/2.0" Kích thước cảm biến Chống rung quang học (OIS) PDAF 50 MP, ƒ/2.0, 15 mm, 119° ( Góc siêu rộng ) PDAF |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Hiệu chỉnh màu Hasselblad Dải động cao (HDR) Toàn cảnh Cảm biến quang phổ màu |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/240 fps |
| Tính năng quay video | 10-bit Video, Dolby Vision, Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 32 MP, ƒ/2.4, 21 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
| Tính năng quay video | Gyro-EIS |
Pin
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 100 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 10 phút, và từ 0–100% trong 26 phút (theo quảng cáo) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Hỗ trợ VoLTE | Có |
| Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b34 (2000), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
| Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 7 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax/be |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth | Có, v5.4 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS (B1I & B1C & B2a & B2b), GALILEO (E1 & E5a & E5b), GLONASS, GPS (L1 & L5), QZSS (L1 & L5) |
| NFC | Có |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Find X7
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Find X7 là bao nhiêu?
Giá Oppo Find X7 hiện ở mức €520; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Find X7 ra mắt khi nào?
Oppo Find X7 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024.
-
Oppo Find X7 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Find X7 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Find X7 nặng bao nhiêu?
Oppo Find X7 nặng khoảng 202 g.
-
Màn hình Oppo Find X7 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Find X7 rộng 6.78 inch.
-
Oppo Find X7 có hỗ trợ 5G không?
Có, Oppo Find X7 hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.
-
Oppo Find X7 có bao nhiêu camera?
Oppo Find X7 có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.