Oppo Reno11 F

  • Hệ điều hành Android 14 ColorOS 15
  • Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
  • Pin 5000 mAh
  • Hiệu năng 8GB RAM Dimensity 7050
  • Camera 64MP 2160p
  • Bộ nhớ 256GB UFS 3.1

Thông số kỹ thuật của Oppo Reno11 F

Tổng quan

Thương hiệu Oppo
Model Reno11 F
Tên gọi khác CPH2603 (Quốc tế)
Ngày công bố Thứ Năm, ngày 08 tháng 2 2024
Ngày mở bán Thứ Năm, ngày 08 tháng 2 2024
Tình trạng Đang bán
Giá bán €570

Thiết kế

Chiều cao 161.1 mm (6.34 inch)
Chiều rộng 74.7 mm (2.94 inch)
Độ dày 7.5 mm (0.30 inch)
Trọng lượng 177 g (6.24 oz)
Màu sắc Xanh dương, Xanh lá, Màu tím
Kháng nước/bụi Chống bụi
Chống nước
Chuẩn kháng IP65

Màn hình

Loại màn hình AMOLED
Kích thước màn hình 6.7 inch
Độ phân giải 1080 × 2412 pixel
Tần số quét 120 Hz
Tỷ lệ khung hình 20:9
Mật độ điểm ảnh 394 ppi
Tỷ lệ màn hình/thân máy ≈ 89.8%
Độ sáng tối đa 1100 cd/m²
Kính bảo vệ kính Panda
Màn hình cảm ứng
Tính năng hiển thị 1 tỷ màu
Màn hình cảm ứng điện dung
HDR10+
Màn hình cảm ứng đa điểm

Phần cứng

Chipset MediaTek Dimensity 7050
Số nhân CPU 8
Tiến trình sản xuất 6 nm
Xung nhịp tối đa 2600 MHz
Kiến trúc CPU 64-bit
Vi kiến trúc 2x 2.6 GHz – Cortex-A78
6x 2.0 GHz – Cortex-A55
Chuẩn RAM LPDDR5
GPU ARM Mali-G68 MC4
RAM 8GB
Bộ nhớ 256GB
Chuẩn bộ nhớ trong UFS 3.1
Phiên bản 256GB 8GB RAM
Hỗ trợ thẻ nhớ
Khe thẻ microSDXC

Phần mềm

Hệ điều hành Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream)
Giao diện ColorOS 15

Camera sau

Hỗ trợ camera
Camera 3 ống kính 64 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.7 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến
PDAF

8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến
2 MP ( Macro )
Hỗ trợ đèn flash
Loại đèn flash Đèn flash LED
Tính năng Dải động cao (HDR)
Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30/60/120/480 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Camera trước

Hỗ trợ camera
Camera đơn 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến
Tính năng Toàn cảnh
Hỗ trợ quay video
Độ phân giải video 2160p @ 30 fps
1080p @ 30 fps
Tính năng quay video Gyro-EIS

Pin

Dung lượng 5000 mAh
Công suất sạc có dây 67 W
Tính năng Sạc có dây ngược
Sạc có dây từ 0–100% trong 48 phút (theo quảng cáo)

Mạng

Số SIM 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM)
Hỗ trợ VoLTE
Tốc độ dữ liệu 5G, LTE, HSPA
Băng tần 2G GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz
Băng tần 3G HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz
Băng tần 4G LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz)
Băng tần 5G 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n26 (850), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz)

Kết nối

Wi-Fi ( Wi-Fi 6 )
Chuẩn Wi-Fi 802.11/a/b/g/n/ac/ax
Tính năng Wi-Fi Dual-band
Bluetooth Có, v5.2
Cổng USB USB Type-C 2.0
USB On-The-Go
Chuẩn USB Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS)
Định vị
Tính năng định vị BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS
NFC

Đa phương tiện

Loa ngoài
Giắc tai nghe Không
Radio FM Không

Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.

Hình ảnh Oppo Reno11 F

Câu hỏi thường gặp

  • Giá Oppo Reno11 F là bao nhiêu?

    Giá Oppo Reno11 F hiện ở mức €570; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.

  • Oppo Reno11 F ra mắt khi nào?

    Oppo Reno11 F chính thức lên kệ vào Thứ Năm, ngày 08 tháng 2 2024.

  • Oppo Reno11 F đang bán tại cửa hàng không?

    Có, Oppo Reno11 F vẫn được phân phối chính hãng.

  • Oppo Reno11 F nặng bao nhiêu?

    Oppo Reno11 F nặng khoảng 177 g.

  • Màn hình Oppo Reno11 F rộng bao nhiêu?

    Màn hình Oppo Reno11 F rộng 6.7 inch.

  • Oppo Reno11 F có hỗ trợ 5G không?

    Có, Oppo Reno11 F hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n20, n26, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78.

  • Oppo Reno11 F có bao nhiêu camera?

    Oppo Reno11 F có Camera 3 ống kính ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.