Oppo Reno11 Pro

- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 15
- Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
- Pin 4600 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Dimensity 8200
- Camera 50MP 720p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Oppo Reno11 Pro
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno11 Pro |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2607 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 18 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | ₹30,800 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 74.1 mm (2.92 inch) |
Độ dày | 7.6 mm (0.30 inch) |
Khối lượng | 181 g (6.38 oz) |
Màu sắc | Xám, trắng |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.8% |
Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | kính Asahi AGC DT-Star2 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 8200 (Quốc tế) MediaTek Dimensity 8200 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 4 nm (Quốc tế) 4 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 3.1 GHz (Quốc tế) 3.1 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 1x 3.1 GHz – Cortex A78 3x 3.0 GHz – Cortex A78 4x 2.0 GHz – Cortex A55 (Quốc tế) 1x 3.1 GHz – Cortex A78 3x 3.0 GHz – Cortex A78 4x 2.0 GHz – Cortex A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G610 MC6 (Quốc tế) ARM Mali-G610 MC6 (Quốc tế) |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến Multi-Directional PDAF Chống rung quang học (OIS) 32 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến PDAF 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 50 MP, ƒ/1.8, 24 mm ( Góc rộng ), 1.0 μm, 1/1.56" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED, Đèn flash LED |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS, HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera bốn | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến Lấy nét tự động (AF) 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4600 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 80 W |
Hỗ trợ sạc nhanh | Có |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-45% trong 10 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax//a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno11 Pro
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno11 Pro là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno11 Pro là ₹30,800 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno11 Pro là gì?
Oppo Reno11 Pro được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 18 tháng 1 2024
-
Oppo Reno11 Pro có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno11 Pro có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno11 Pro là bao nhiêu?
Oppo Reno11 Pro nặng khoảng 181 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno11 Pro là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno11 Pro là 6.7 inch
-
Oppo Reno11 Pro có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno11 Pro hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Oppo Reno11 Pro có bao nhiêu camera?
Oppo Reno11 Pro có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera bốn cho selfie