Oppo Reno11

- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 15
- Màn hình 6.7 inch 1080x2412 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8/12GB RAM Dimensity 7050
- Camera 50MP 720p
- ROM 128/256GB UFS 2.2
Thông số Oppo Reno11
Tổng quan
nhãn hiệu | Oppo |
kiểu mẫu | Reno11 |
Bí danh kiểu mẫu | CPH2599 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Sáu, ngày 12 tháng 1 2024 |
Phát hành | Thứ Năm, ngày 25 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $390 £235 |
Thiết kế
Chiều cao | 162.4 mm (6.39 inch) |
Chiều rộng | 74.3 mm (2.93 inch) |
Độ dày | 7.9 mm (0.31 inch) |
Khối lượng | 182 g (6.42 oz) |
Màu sắc | Màu xanh lá, Xám |
Màn hình
Kiểu Màn hình | AMOLED |
Kích thước màn hình | 6.7 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2412 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 394 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 89.5% |
Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Có |
Tính năng | 1 tỷ màu Màn hình cảm ứng điện dung HDR10+ Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Dimensity 7050 (Quốc tế) MediaTek Dimensity 7050 (Quốc tế) |
Lõi CPU | 8 (Quốc tế) 8 (Quốc tế) |
Công nghệ CPU | 6 nm (Quốc tế) 6 nm (Quốc tế) |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.6 GHz (Quốc tế) 2.6 GHz (Quốc tế) |
Kiến trúc CPU | 64-bit (Quốc tế) 64-bit (Quốc tế) |
Vi kiến trúc | 2x 2.6 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) 2x 2.6 GHz – Cortex-A78 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 (Quốc tế) |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 (Quốc tế) LPDDR5 (Quốc tế) |
GPU | ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế) ARM Mali-G68 MC4 (Quốc tế) |
RAM | 8GB, 12GB |
ROM | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM 256GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 2.2 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Có |
Thẻ nhớ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Giao diện người dùng | ColorOS 15 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Sáu camera | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 1/1.95" Kích thước cảm biến Ổn định hình ảnh quang học (OIS) PDAF 32 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, x2 zoom quang học, 1/4.0" Kích thước cảm biến PDAF 32 MP, ƒ/2.0, 47 mm ( Telephoto ), 0.8 μm, x2 zoom quang học, 1/2.74" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 8 MP, ƒ/2.2, 16 mm, 112° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps 1080p @ 30/60/120/480 fps 720p @ 960 fps 720p @ 960 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến 32 MP, ƒ/2.4, 22 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.74" Kích thước cảm biến |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Tính năng video | Gyro-EIS |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 5000 mAh |
Tốc độ sạc có dây | 67 W |
Tính năng | Sạc có dây ngược Sạc có dây từ 0-100% trong 45 phút (như quảng cáo) |
Mạng
Các thẻ SIM | SIM kép (Nano-SIM + Nano-SIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b26 (850), b28 (700), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b66 (1700 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n20 (800), n28 (700), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n66 (2100), n77 (3700), n78 (3500 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB dung lượng lớn (UMS) |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Quick Charge 3 USB Power Delivery |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Hình ảnh Oppo Reno11
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Oppo Reno11 là bao nhiêu?
Giá của Oppo Reno11 là $390 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Oppo Reno11 là gì?
Oppo Reno11 được chính thức phát hành vào ngày Thứ Năm, ngày 25 tháng 1 2024
-
Oppo Reno11 có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Oppo Reno11 có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Oppo Reno11 là bao nhiêu?
Oppo Reno11 nặng khoảng 182 gram
-
Kích thước màn hình của Oppo Reno11 là gì?
Kích thước màn hình Oppo Reno11 là 6.7 inch
-
Oppo Reno11 có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Oppo Reno11 hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n3, n5, n7, n8, n20, n28, n38, n40, n41, n66, n77, n78
-
Oppo Reno11 có bao nhiêu camera?
Oppo Reno11 có một Sáu camera ở mặt sau và một Camera kép cho selfie