Oppo A60
- Hệ điều hành Android 14 ColorOS 15
- Màn hình 6.67 inch 720x1604 pixel
- Pin 5000 mAh Li-Ion
- Hiệu năng 8GB RAM Snapdragon 680
- Camera 50MP 1080p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Oppo A60
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | A60 |
| Tên gọi khác | CPH2631 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Sáu, ngày 26 tháng 4 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Sáu, ngày 26 tháng 4 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | $389 |
Thiết kế
| Chiều cao | 165.7 mm (6.52 inch) |
| Chiều rộng | 76 mm (2.99 inch) |
| Độ dày | 7.7 mm (0.30 inch) |
| Trọng lượng | 186 g (6.56 oz) |
| Màu sắc | Xanh dương, Màu tím |
| Kháng nước/bụi | Chống bụi Chống nước (chống bắn nước) |
| Chuẩn kháng | IP54 |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 6.67 inch |
| Độ phân giải | 720 × 1604 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
| Mật độ điểm ảnh | 264 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 85.2% |
| Độ sáng tối đa | 950 cd/m² |
| Kính bảo vệ | Không đảm bảo độ bền hoặc sử dụng trong điều kiện khắc nghiệt, Tuân thủ MIL-STD-810H |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | Qualcomm Snapdragon 680 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.4 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 4x 2.4 GHz – Kryo 265 Gold (Cortex-A73) 4x 1.9 GHz – Kryo 265 Silver (Cortex-A53) |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | Qualcomm Adreno 610 |
| RAM | 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
| Giao diện | ColorOS 15 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera kép | 50 MP, ƒ/1.8, 26 mm ( Góc rộng ), 0.64 μm, 1/2.75" Kích thước cảm biến PDAF 2 MP, ƒ/2.4 ( Độ sâu ) |
| Hỗ trợ đèn flash | Có |
| Loại đèn flash | Đèn flash LED |
| Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/3.94" Kích thước cảm biến |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Loại | Li-Ion |
| Dung lượng | 5000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 45 W |
| Tính năng | Sạc có dây từ 0–50% trong 30 phút (theo công bố) |
Mạng
| Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b3 (1800), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b20 (800), b28 (700), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.0 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 USB On-The-Go |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, QZSS |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Có |
| Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Có |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay cạnh bên |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo A60
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo A60 là bao nhiêu?
Giá Oppo A60 hiện ở mức $389; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo A60 ra mắt khi nào?
Oppo A60 chính thức lên kệ vào Thứ Sáu, ngày 26 tháng 4 2024.
-
Oppo A60 đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo A60 vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo A60 nặng bao nhiêu?
Oppo A60 nặng khoảng 186 g.
-
Màn hình Oppo A60 rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo A60 rộng 6.67 inch.
-
Oppo A60 có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo A60 không hỗ trợ 5G.
-
Oppo A60 có bao nhiêu camera?
Oppo A60 có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.