Oppo Pad Neo

- Hệ điều hành Android 13 ColorOS 13.2
- Màn hình 11.4 inch 1720x2408 pixel
- Pin 8000 mAh
- Hiệu năng 6/8GB RAM Helio G99
- Camera 8MP 1080p
- Bộ nhớ 128GB UFS 2.2
Thông số kỹ thuật của Oppo Pad Neo
Tổng quan
Thương hiệu | Oppo |
Model | Pad Neo |
Tên gọi khác | OPD2302 (Quốc tế) OPD2303 (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 1 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 16 tháng 1 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | €240 |
Thiết kế
Chiều cao | 255.1 mm (10.04 inch) |
Chiều rộng | 188 mm (7.40 inch) |
Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
Trọng lượng | 538 g (18.98 oz) |
Màu sắc | Xám |
Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
Loại màn hình | IPS LCD |
Kích thước màn hình | 11.4 inch |
Độ phân giải | 1720 × 2408 pixel |
Tần số quét | 90 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.7% |
Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình tràn viền | Không |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | MediaTek Helio G99 |
Số nhân CPU | 8 |
Tiến trình sản xuất | 6 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
Chuẩn RAM | LPDDR4X |
GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
RAM | 6GB, 8GB |
Bộ nhớ | 128GB |
Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
Giao diện | ColorOS 13.2 |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
Tính năng | Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
Dung lượng | 8000 mAh |
Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
NFC | Không |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện) |
Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Pad Neo
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Pad Neo là bao nhiêu?
Giá Oppo Pad Neo hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Pad Neo ra mắt khi nào?
Oppo Pad Neo chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 16 tháng 1 2024.
-
Oppo Pad Neo đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Pad Neo vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Pad Neo nặng bao nhiêu?
Oppo Pad Neo nặng khoảng 538 g.
-
Màn hình Oppo Pad Neo rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Pad Neo rộng 11.4 inch.
-
Oppo Pad Neo có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo Pad Neo không hỗ trợ 5G.
-
Oppo Pad Neo có bao nhiêu camera?
Oppo Pad Neo có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.