Oppo Pad Neo
Thông số kỹ thuật của Oppo Pad Neo
Tổng quan
| Thương hiệu | Oppo |
| Model | Pad Neo |
| Tên gọi khác | OPD2302 (Quốc tế) OPD2303 (Quốc tế) |
| Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 16 tháng 1 2024 |
| Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 16 tháng 1 2024 |
| Tình trạng | Đang bán |
| Giá bán | €240 |
Thiết kế
| Chiều cao | 255.1 mm (10.04 inch) |
| Chiều rộng | 188 mm (7.40 inch) |
| Độ dày | 6.9 mm (0.27 inch) |
| Trọng lượng | 538 g (18.98 oz) |
| Màu sắc | Xám |
| Đặc điểm thiết kế | Hỗ trợ bút cảm ứng |
Màn hình
| Loại màn hình | IPS LCD |
| Kích thước màn hình | 11.4 inch |
| Độ phân giải | 1720 × 2408 pixel |
| Tần số quét | 90 Hz |
| Mật độ điểm ảnh | 260 ppi |
| Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 82.7% |
| Độ sáng tối đa | 400 cd/m² |
| Màn hình cảm ứng | Có |
| Màn hình tràn viền | Không |
| Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
| Chipset | MediaTek Helio G99 |
| Số nhân CPU | 8 |
| Tiến trình sản xuất | 6 nm |
| Xung nhịp tối đa | 2.2 GHz |
| Kiến trúc CPU | 64-bit |
| Vi kiến trúc | 2x 2.2 GHz – Cortex-A76 6x 2.0 GHz – Cortex-A55 |
| Chuẩn RAM | LPDDR4X |
| GPU | ARM Mali-G57 MC2 |
| RAM | 6GB, 8GB |
| Bộ nhớ | 128GB |
| Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 2.2 |
| Phiên bản | 128GB 6GB RAM 128GB 8GB RAM |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Có |
| Khe thẻ | microSDXC |
Phần mềm
| Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu) |
| Giao diện | ColorOS 13.2 |
Camera sau
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Camera trước
| Hỗ trợ camera | Có |
| Camera đơn | 8 MP, ƒ/2.0 ( Góc rộng ) |
| Tính năng | Toàn cảnh |
| Hỗ trợ quay video | Có |
| Độ phân giải video | 1080p @ 30 fps |
Pin
| Dung lượng | 8000 mAh |
| Công suất sạc có dây | 33 W |
Mạng
| Số SIM | 1 SIM (Nano-SIM) |
| Tốc độ dữ liệu | LTE - cellular model only, HSPA |
| Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
| Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 2100 MHz |
| Băng tần 4G | LTE: b3 (1800), b41 (2500 MHz) |
Kết nối
| Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 5 ) |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac |
| Tính năng Wi-Fi | Dual-band |
| Bluetooth | Có, v5.2 |
| Cổng USB | USB Type-C 2.0 |
| Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
| Định vị | Có |
| Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
| NFC | Không |
Đa phương tiện
| Loa ngoài | Có |
| Giắc tai nghe | Không |
| Chuẩn âm thanh | Âm thanh Hi-Res 24-bit/192kHz, Loa tứ, Loa âm thanh nổi |
| Radio FM | Không |
Tính năng
| Cảm biến | Gia tốc kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận (chỉ phụ kiện) |
| Tính năng đặc biệt | USB Power Delivery |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Oppo Pad Neo
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Oppo Pad Neo là bao nhiêu?
Giá Oppo Pad Neo hiện ở mức €240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Oppo Pad Neo ra mắt khi nào?
Oppo Pad Neo chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 16 tháng 1 2024.
-
Oppo Pad Neo đang bán tại cửa hàng không?
Có, Oppo Pad Neo vẫn được phân phối chính hãng.
-
Oppo Pad Neo nặng bao nhiêu?
Oppo Pad Neo nặng khoảng 538 g.
-
Màn hình Oppo Pad Neo rộng bao nhiêu?
Màn hình Oppo Pad Neo rộng 11.4 inch.
-
Oppo Pad Neo có hỗ trợ 5G không?
Không, Oppo Pad Neo không hỗ trợ 5G.
-
Oppo Pad Neo có bao nhiêu camera?
Oppo Pad Neo có Camera đơn ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.