Google Pixel Fold
- Hệ điều hành Android 13 Android 15
- Màn hình 7.6 inch 1840x2208 pixel
- Pin 4821 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 12GB RAM Tensor G2
- Camera 48MP 2160p
- ROM 256/512GB UFS 3.1
Thông số Google Pixel Fold
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel Fold |
Bí danh kiểu mẫu | G9FPL (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Ba, ngày 27 tháng 6 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | €899.95 $561.70 £638 |
Thiết kế
Chiều cao | 139.7 mm (5.50 inch) |
Chiều rộng | 158.7 mm (6.25 inch) |
Độ dày | 5.8 mm (0.23 inch) |
Khối lượng | 283 g (9.98 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Kính cường lực Gorilla Glass Victus Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Victus (Đã gập) Mặt trước: Nhựa (Mở ra) |
Màu sắc | Obsidian, sứ màu |
Sức chống cự | Không thấm nước |
Chỉ số IP | IPX8 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | Foldable OLED |
Kích thước màn hình | 7.6 inch |
Độ phân giải | 1840 × 2208 pixel |
Tốc độ làm tươi | 120 Hz |
Mật độ điểm ảnh | 378 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 82.7% |
Độ sáng tối đa | 1450 cd/m² |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass Victus |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Màn hình cảm ứng điện dung, HDR10+, IMAX enhanced |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.85 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.85 GHz – Cortex-X1 2x 2.35 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G710 MP7 |
RAM | 12GB |
ROM | 256GB, 512GB |
Phiên bản | 256GB 12GB RAM 512GB 12GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream) |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera ba | 48 MP, ƒ/1.7, 25 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/2.0" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10.8 MP, ƒ/3.1, 112 mm ( Telephoto ), 1.22 μm, x5 zoom quang học, 1/3.1" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 10.8 MP, ƒ/2.2, 121° ( Góc cực rộng ), 1.25 μm, 1/3.0" Kích thước cảm biến |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Lấy nét tự động bằng laser Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | 10-bit HDR |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 8 MP, ƒ/2.0, 24 mm ( Góc rộng ), 1.12 μm, 1/4.0" Kích thước cảm biến 9.5 MP, ƒ/2.2, 24 mm ( Góc rộng ), 1.22 μm Dual-Pixel PDAF |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4821 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz CDMA: 800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b46 (5200), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n257 (28000), n258 (26000), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Điểm phát sóng di động, Tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | Có, v5.2 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 USB On-The-Go |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận |
Tính năng | Circle to Search Hỗ trợ băng thông siêu rộng (UWB) USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Google Pixel Fold
Đánh giá video
Hình ảnh Google Pixel Fold
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel Fold là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel Fold là $561.70 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel Fold là gì?
Google Pixel Fold được chính thức phát hành vào ngày Thứ Ba, ngày 27 tháng 6 2023
-
Google Pixel Fold có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel Fold có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel Fold là bao nhiêu?
Google Pixel Fold nặng khoảng 283 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel Fold là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel Fold là 7.6 inch
-
Google Pixel Fold có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Google Pixel Fold hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n257, n258, n260, n261
-
Google Pixel Fold có bao nhiêu camera?
Google Pixel Fold có một Camera ba ở mặt sau và một Camera kép cho selfie