Google Pixel 8a

- Hệ điều hành Android 14 Android 16
- Màn hình 6.1 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4492 mAh Li-Poly
- Hiệu năng 8GB RAM Tensor G3
- Camera 64MP 2160p
- Bộ nhớ 128/256GB UFS 3.1
Thông số kỹ thuật của Google Pixel 8a
Tổng quan
Thương hiệu | |
Model | Pixel 8a |
Tên gọi khác | GKV4X (Quốc tế) G6GPR (Quốc tế) G8HHN (Quốc tế) G576D (Quốc tế) |
Ngày công bố | Thứ Ba, ngày 07 tháng 5 2024 |
Ngày mở bán | Thứ Ba, ngày 14 tháng 5 2024 |
Tình trạng | Đang bán |
Giá bán | $240 C$397 £294.99 €294 ₹34,999 |
Thiết kế
Chiều cao | 152.1 mm (5.99 inch) |
Chiều rộng | 72.7 mm (2.86 inch) |
Độ dày | 8.9 mm (0.35 inch) |
Trọng lượng | 188 g (6.63 oz) |
Chất liệu | Mặt sau: Nhựa Khung: Nhôm Mặt trước: kính Gorilla 3 |
Màu sắc | Xanh dương, xám đậm, Xanh lá, Trắng |
Kháng nước/bụi | Chống bụi và chống nước (chịu được các tia nước áp lực cao; có thể ngâm chìm đến 1 m trong 30 phút) |
Chuẩn kháng | IP67 |
Màn hình
Loại màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tần số quét | 120 Hz |
Tỷ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 430 ppi |
Tỷ lệ màn hình/thân máy | ≈ 81.6% |
Độ sáng tối đa | 2000 cd/m² |
Kính bảo vệ | Kính Corning Gorilla Glass 3, Mohs cấp độ 5 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Tính năng hiển thị | Màn hình cảm ứng điện dung HDR Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G3 |
Số nhân CPU | 9 |
Tiến trình sản xuất | 4 nm |
Xung nhịp tối đa | 2.91 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 1x 2.91 GHz – Cortex-X3 4x 2.37 GHz – Cortex-A715 4x 1.7 GHz – Cortex-A510 |
Chuẩn RAM | LPDDR5X |
GPU | ARM Mali-G715 MC7 @890 MHz |
RAM | 8GB |
Bộ nhớ | 128GB, 256GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM 256GB 8GB RAM |
Chuẩn bộ nhớ trong | UFS 3.1 |
Hỗ trợ thẻ nhớ | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 14 (Upside Down Cake), Có thể nâng cấp lên Android 16 (Baklava), tối đa 7 bản cập nhật Android lớn |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Chống rung quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ đèn flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Best Take Toàn cảnh Pixel Shift Ultra-HDR |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng quay video | Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc siêu rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ quay video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30/60 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung lượng | 4492 mAh |
Công suất sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Công suất sạc không dây | 7.5 W |
Mạng
Số SIM | 2 SIM (Nano-SIM + eSIM) |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n20 (800), n25 (1900), n26 (850), n28 (700), n29 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n70 (2000), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Dual-band hoặc Tri-band: Thay đổi theo thị trường hoặc khu vực |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Chuẩn USB | Sạc USB, Thiết bị lưu trữ USB Mass Storage (UMS) |
Định vị | Có |
Tính năng định vị | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc tai nghe | Không |
Chuẩn âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Radio FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Khí áp kế La bàn Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng đặc biệt | Sạc bypass Khoanh tròn để tìm kiếm USB Power Delivery 3.0 |
Lưu ý Chúng tôi không thể đảm bảo thông tin trên trang chính xác tuyệt đối.
Hình ảnh Google Pixel 8a
Câu hỏi thường gặp
-
Giá Google Pixel 8a là bao nhiêu?
Giá Google Pixel 8a hiện ở mức $240; giá có thể thay đổi trong thời gian tới.
-
Google Pixel 8a ra mắt khi nào?
Google Pixel 8a chính thức lên kệ vào Thứ Ba, ngày 14 tháng 5 2024.
-
Google Pixel 8a đang bán tại cửa hàng không?
Có, Google Pixel 8a vẫn được phân phối chính hãng.
-
Google Pixel 8a nặng bao nhiêu?
Google Pixel 8a nặng khoảng 188 g.
-
Màn hình Google Pixel 8a rộng bao nhiêu?
Màn hình Google Pixel 8a rộng 6.1 inch.
-
Google Pixel 8a có hỗ trợ 5G không?
Có, Google Pixel 8a hỗ trợ 5G với các băng tần n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n20, n25, n26, n28, n29, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n70, n71, n75, n76, n77, n78, n260, n261.
-
Google Pixel 8a có bao nhiêu camera?
Google Pixel 8a có Camera kép ở mặt sau và Camera đơn cho selfie.