Google Pixel 7a
- Hệ điều hành Android 13 Android 15
- Màn hình 6.1 inch 1080x2400 pixel
- Pin 4385 mAh Li-Poly
- Hiệu suất 8GB RAM Tensor G2
- Camera 64MP 2160p
- ROM 128GB UFS 3.1
Thông số Google Pixel 7a
Tổng quan
nhãn hiệu | |
kiểu mẫu | Pixel 7a |
Bí danh kiểu mẫu | GWKK3 (Quốc tế) GHL1X (Quốc tế) G0DZQ (Quốc tế) G82U8 (Quốc tế) |
Công bố | Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023 |
Phát hành | Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023 |
Tình trạng | Có sẵn |
Giá cả | $175 C$408.99 £188.49 €307.37 |
Thiết kế
Chiều cao | 152 mm (5.98 inch) |
Chiều rộng | 72.9 mm (2.87 inch) |
Độ dày | 9 mm (0.35 inch) |
Khối lượng | 193 g (6.81 oz) |
Vật liệu sản xuất | Mặt sau: Nhựa Khung: nhôm Mặt trước: Kính Gorilla Glass 3 |
Màu sắc | than củi, Màu san hô, màu biển, Màu tuyết |
Sức chống cự | Chống bụi Không thấm nước |
Chỉ số IP | IP67 |
Màn hình
Kiểu Màn hình | OLED |
Kích thước màn hình | 6.1 inch |
Độ phân giải | 1080 × 2400 pixel |
Tốc độ làm tươi | 90 Hz |
Tỉ lệ khung hình | 20:9 |
Mật độ điểm ảnh | 429 ppi |
Tỷ lệ màn hình trên cơ thể | ≈ 81.8% |
Bảo vệ màn hình | Kính Corning Gorilla Glass 3 |
Màn hình cảm ứng | Có |
Màn hình không viền | Không |
Tính năng | Always-On Display, Màn hình cảm ứng điện dung, HDR, Màn hình cảm ứng đa điểm |
Phần cứng
Chipset | Google Tensor G2 |
Lõi CPU | 8 |
Công nghệ CPU | 5 nm |
Tốc độ tối đa của CPU | 2.85 GHz |
Kiến trúc CPU | 64-bit |
Vi kiến trúc | 2x 2.85 GHz – Cortex-X1 2x 2.35 GHz – Cortex-A78 4x 1.8 GHz – Cortex-A55 |
Loại bộ nhớ | LPDDR5 |
GPU | ARM Mali-G710 MP7 |
RAM | 8GB |
ROM | 128GB |
Phiên bản | 128GB 8GB RAM |
Loại lưu trữ | UFS 3.1 |
Bộ nhớ có thể mở rộng | Không |
Phần mềm
Hệ điều hành | Android 13 (Tiramisu), Có thể nâng cấp lên Android 15 (Vanilla Ice Cream), với tối đa 3 bản nâng cấp chính của Android |
Camera sau
Hỗ trợ camera | Có |
Camera kép | 64 MP, ƒ/1.9, 26 mm ( Góc rộng ), 0.8 μm, 1/1.73" Kích thước cảm biến Dual-Pixel PDAF Ổn định hình ảnh quang học (OIS) 13 MP, ƒ/2.2, 120° ( Góc cực rộng ), 1.12 μm |
Hỗ trợ flash | Có |
Loại đèn flash | Đèn flash LED kép |
Tính năng | Auto-HDR Toàn cảnh Pixel Shift |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30/60 fps 1080p @ 30/60/120/240 fps |
Tính năng video | Ổn định hình ảnh quang học (OIS) |
Camera trước
Hỗ trợ camera | Có |
Camera đơn | 13 MP, ƒ/2.2, 20 mm ( Góc cực rộng ), 1.12 μm |
Tính năng | Dải động cao (HDR) Toàn cảnh |
Hỗ trợ video | Có |
Độ phân giải video | 2160p @ 30 fps 1080p @ 30 fps |
Pin
Loại | Li-Poly |
Dung tích | 4385 mAh |
Có thể tháo rời | Không thể tháo rời |
Tốc độ sạc có dây | 18 W |
Hỗ trợ sạc không dây | Có |
Tốc độ sạc không dây | 7.5 W |
Mạng
Loại SIM | Nano-SIM, eSIM |
Hỗ trợ VoLTE | Có |
Tốc độ dữ liệu | 5G, LTE (CA), HSPA |
Băng tần 2G | GSM: 850 / 900 / 1800 / 1900 MHz |
Băng tần 3G | HSPA: 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 / 800 MHz |
Băng tần 4G | LTE: b1 (2100), b2 (1900), b3 (1800), b4 (1700), b5 (850), b7 (2600), b8 (900), b12 (700), b13 (700), b14 (700), b17 (700), b18 (800), b19 (800), b20 (800), b21 (1500), b25 (1900), b26 (850), b28 (700), b29 (700), b30 (2300), b32 (1500), b38 (2600), b39 (1900), b40 (2300), b41 (2500), b42 (3500), b48 (3800), b66 (1700), b71 (600 MHz) |
Băng tần 5G | 5G: n1 (2100), n2 (1900), n3 (1800), n5 (850), n7 (2600), n8 (900), n12 (700), n14 (700), n20 (800), n25 (1900), n28 (700), n30 (2300), n38 (2600), n40 (2300), n41 (2500), n48 (3500), n66 (2100), n71 (600), n75 (1500), n76 (1500), n77 (3700), n78 (3500), n79 (4700), n260 (39000), n261 (28000 MHz) |
Kết nối
Hỗ trợ Wi-Fi | Có ( Wi-Fi 6 ) |
Tiêu chuẩn Wi-Fi | 802.11/a/b/g/n/ac/ax |
Tính năng Wi-Fi | Tri-band |
Bluetooth | Có, v5.3 |
Cổng USB | USB Type-C 3.2 |
Kết nối USB | Sạc qua cổng USB, Thiết bị lưu trữ USB |
Hỗ trợ GPS | Có |
Tính năng GPS | BDS, GALILEO, GLONASS, GPS, NavIC, QZSS |
Hỗ trợ NFC | Có |
Đa phương tiện
Loa ngoài | Có |
Giắc cắm tai nghe | Không |
Loại âm thanh | Loa âm thanh nổi |
Đài FM | Không |
Tính năng
Cảm biến | Gia tốc kế Áp kế La bàn / Từ kế Con quay hồi chuyển Cảm biến tiệm cận Cảm biến vân tay dưới màn hình |
Tính năng | Circle to Search USB Power Delivery 3.0 |
Để ý: Chúng tôi không thể đảm bảo rằng thông tin trên trang này là chính xác 100%.
Đánh giá Google Pixel 7a
Đánh giá video
Hình ảnh Google Pixel 7a
Các câu hỏi thường gặp
-
Giá của Google Pixel 7a là bao nhiêu?
Giá của Google Pixel 7a là $175 và giá có thể thay đổi trong những ngày tới.
-
Ngày phát hành Google Pixel 7a là gì?
Google Pixel 7a được chính thức phát hành vào ngày Thứ Tư, ngày 10 tháng 5 2023
-
Google Pixel 7a có sẵn trong các cửa hàng không?
Có, Google Pixel 7a có sẵn trong các cửa hàng, vì nó vẫn còn được sản xuất.
-
Trọng lượng của Google Pixel 7a là bao nhiêu?
Google Pixel 7a nặng khoảng 193 gram
-
Kích thước màn hình của Google Pixel 7a là gì?
Kích thước màn hình Google Pixel 7a là 6.1 inch
-
Google Pixel 7a có hỗ trợ mạng 5G không?
Có, Google Pixel 7a hỗ trợ các mạng 5G trên các ban nhạc n1, n2, n3, n5, n7, n8, n12, n14, n20, n25, n28, n30, n38, n40, n41, n48, n66, n71, n75, n76, n77, n78, n79, n260, n261
-
Google Pixel 7a có bao nhiêu camera?
Google Pixel 7a có một Camera kép ở mặt sau và một Camera đơn cho selfie